Điện thế (V) | 230 | 120 |
Tần số (Hz) | 50 | 60 |
Công suất (KW) | 1.3KW S1 or 1.5KW S6 40% |
12A S1 |
Đường kính ngoài lưỡi cưa (mm) | 205 | 8” |
Đường kính trong lưỡi cưa (mm) | 30 | 5/8” |
Hiệu chỉnh độ nghiêng bàn cắt | Trái 45° , Phải 45° | |
Hiệu chỉnh độ ngang thân cưa | Trái 45° | |
Kích thước làm việc ở 0° quay (mm) | 260x60 | |
Kích thước làm việc ở 45° quay (mm) | 180x60 | |
Kích thước làm việc ở 45° quay(mm) | 180x30 | |
Trọng lượng tịnh (kgs) | 12 | |
Kích thước đóng thùng (mm) | 760x490x390 | |
Số máy trên container | 170\360\432 |
