Mô tả sản phẩm: Máy cấy mạ đẩy tay AP40
|
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU MÁY ĐẨY TAY |
||
AP40 |
||||
Kích thước |
Dài |
Mm |
2180 |
|
Rộng |
Mm |
990 |
||
Cao |
mm |
950 |
||
Trọng lượng |
Kg |
120 |
||
Hình thức cơ cấu cấy mạ |
/ |
Kiểu điều chỉnh bằng tay |
||
Bán kính tay cầm cán |
Mm |
35 |
||
Tần suất cấy mạ cao nhất |
Lần/phút |
≤ 250 |
||
Động cơ
|
Dòng máy |
|
MZ175 (R)YAMAHA |
|
Công suất |
KW (ps) |
4KW (5,5 mă lực) / 3600 vòng |
||
Nhiên liệu sử dụng |
/ |
xăng không chì #92 |
||
Dung lượng thùng xăng |
L |
3.5 |
||
Phương thức khởi động |
/ |
Bằng tay kéo dây |
||
Hệ thống di chuyển |
Hộp số |
/ |
Tiến tới ( 2 số), lùi lại (1 số) |
|
Tốc độ di chuyển |
m/s |
0.75 – 1.51 |
||
Kiểu bánh xe di chuyển |
|
Lốp cao su bọc sắt |
||
Đường kính bánh xe |
Mm |
660 |
||
Độ rộng bánh xe |
Mm |
61 |
||
Hệ thống máy cấy |
Số hàng cấy mạ |
Hàng |
4 |
|
Khoảng cách hàng song |
cm |
Giữa 18 – 30 - 18 |
||
Khoảng cách hàng con |
cm |
12.6/13.9/16.9/17.4/19.2/23.3 (có 6 số điều chỉnh) |
||
Chiều sâu cấy mạ |
cm |
1.0 – 3.5 (6 số điều chỉnh ) |
||
Tốc độ cấy mạ |
m/s |
0.36 – 0.73 |
||
Chiều sâu lấy mạ để cấy |
Mm |
10-18 ( có 11 số điều chỉnh) |
||
Số lần cấy mạ |
Mm/số lần |
3 số : 14.5 (16)/ 12.9(18)/ 11.6(20) |
||
Điều kiện mạ non |
Chiều cao của mạ |
cm |
(7 – 16) |
|
Tuổi của mạ non |
Lá |
(2.5 – 3.5) |
||
Bề dày đất trong khay mạ |
cm |
1.0 -2.0 |
||
Giá chứa mạ chuẩn bị cấy |
Giá |
4 |
||
Năng suất cấy mạ |
Sào/giờ |
3 – 5.5 |
||
Lượng xăng tiêu hao |
Lít/ha |
≤ 4.6 |