Mô tả sản phẩm: Cáp vải bản tròn hai đầu mắt Round sling eye to eye
Tải trọng ( Màu )
|
Đường kính (mm)
|
Tải trọng an toàn (kgs)
|
||||
Nâng thẳng
|
Móc 2 đầu thẳng góc
|
Thắt vòng
|
Móc 2 đầu góc 0-450
|
Lực kéo đứ nhỏ nhất |
||
Hệ số an toàn |
||||||
100% |
200% |
80% |
140% |
6:1 |
||
WLL 1 Tấn
|
45 |
1.000 |
2.000 |
0.800 |
1.400 |
6.000 |
WLL 2 Tấn
|
50 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
WLL 3 Tấn
|
60 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
WLL 4 Tấn
|
70 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
WLL 5 Tấn
|
70 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
WLL 6 Tấn
|
75 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
WLL 8 Tấn
|
90 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
WLL 10 Tấn
|
90 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
WLL 12 Tấn
|
95 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
WLL 16 Tấn
|
100 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
WLL 20 Tấn
|
100 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
* Tải trọng lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ 0919 699 942 để được cung cấp thông tin
MỐI LIÊN HỆ GIỮA MỨC HƯ TỔN CỦA DÂY VÀ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CÒN LẠI
Rách theo hướng ngang |
Rách theo hướng dọc
|
||
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại(%) |
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại(%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |