Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Alcatel-Lucent OmniAccess Wireless OAW-4306GW-9-NA

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: Alcatel-LucentQuản lý access point - Controlled APs: 16
Users:: 256Fast Ethernet ports (10/100): 0
Gigabit Ethernet ports (10/100/1000): 8Thông lượng tường lửa - Firewall throughput: 2Gbps
MAC addresses: 2048
Alcatel-Lucent OmniAccess Wireless OAW-4306GW-9-NA
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hãng sản xuấtAlcatel-Lucent
Part numberOAW-4306GW-9-NA
Quản lý access point - Controlled APs16
Users:256
Gigabit Ethernet ports (10/100/1000)8
Các cổng hỗ trợ khác
• RJ45
Thông lượng tường lửa - Firewall throughput2Gbps
Tốc độ mã hóa (3DES)1.6Gbps
Tốc độ mã hóa (AES-CCM)800Mbps
MAC addresses2048
Mô tả chi tiếtOmniAccess 4306GW WLAN switch with UNRESTRICTED REGULATORY DOMAINL. Provides 6 auto-sensing 10/100/1000Base-T (RJ-45) interfaces including 4 Power Over Ethernet (PoE) capable ports, 2x 1000Base-X (SFP) ports, 4x USB ports, and Integrated 802.11n AP. Supports up to 16 external OmniAccess APxx Access Points (8 AP licenses included, additional AP licenses required for full support). Includes Israel power cord.



WLAN switch performance and capacity

• External LAN-connected access points (maximum): 16

• Internal access point (OmniAccess 4306GW only): 1

• Remote access points (maximum): 64



Interfaces

• Console (RS-232) RJ-45: 1

• Gigabit Ethernet (10/100/1000Base-T): 2

• Gigabit Ethernet (10/100/1000Base-T) with PoE+: 4

• Gigabit Ethernet pluggable (1000Base-X SFP): 2

• ExpressCard®: 1

• USB 2.0: 4



Power specifications

• AC input voltage: 100-240 V, Universal Input

• AC input frequency: 50-60 Hz

• Maximum power consumption: 126 Watts

• Power over Ethernet total capacity: 78 Watts

• Power over Ethernet capacity per port: 19.5 Watts



Wireless radio specifications (OmniAccess 4306GW internal access point)

• Access point (AP) type: 2x3, 3x3 multiple-input and multiple-output (MIMO)

• Operating frequency: 2.4-2.5 GHz or 5.150-5.950 GHz

• Available channels: WLAN switch managed, dependent upon configured regulatory domain

• Modulations:

¬ 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

¬ 802.11a/g: Orthogonal frequency division multiplexing (OFDM)

¬ 802.11n: 802.11n draft 2.0

• Transmit power: Configurable in increments of 0.5 dBm



• Association rates (Mbps):

¬ 802.11b: 11, 5.5, 2, 1 with automatic fallback

¬ 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 with automatic fallback

¬ 802.11n: MCS0 - MCS15 (6.5Mbps – 300Mbps)

¬ 802.11n high-throughput (HT) Support: HT 20/40

¬ 802.11n packet aggregation: A-MPDU, A-MSDU



Antenna (OmniAccess 4306GW internal access point)

• Three reverse polarity SMA (RP-SMA) interfaces for external antenna support (supports up to 3x3 MIMO with spatial diversity)

• Three AP-ANT-1B omni-directional dual-band antennas included



Access point operating mode (OmniAccess 4306GW internal access point)

• Branch office 802.11a/n or b/g/n WLAN

• 802.11a/b/g/n air monitor

• Hybrid combination of WLAN/AM

• Remote AP

• Mesh portal

• Configurable to support 802.11n draft 2.0 HT 20/40 channels or mixed-mode deployment IEEE 802.11a/b/g/n



Regulatory and safety compliance – OmniAccess 4306GW

• FCC 15.247/15.407

• EU R&TTE Directive 1999/5/EC (EN 300 328, EN 301 893, EN 301 489)

• EU LV Directive 2006/95/EC

• IEC/EN 60950

• CE Marking

• cTUVus Marked

• CB Scheme Certified
Kích thước (mm) 38x346x226
Trọng lượng (g)2200
Nguồn điện100-240 V / 50-60 Hz

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá