Mô tả sản phẩm: Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1
- Màn hình camera mầu TFT 2,2 inch với đèn nền Ứng dụng: dùng đo môi trường, dùng cho đo đạc ngành điện, điện lạnh, văn phòng, nhà xưởng … |
|||
Thông số kỹ thuật |
|||
* Đo hồng ngoại (camera nhiệt) |
|
||
Khoảng đo |
Từ -50°C … 1000°C |
||
Độ phân giải |
0.1°C |
||
Độ chính xác |
±5 °C (-50 ... 20 °C) |
||
Thời gian hồi đáp |
150 ms |
||
Tỷ lệ khoảng cách đo |
50 : 1 |
||
Hệ số phát xạ |
Từ 0.1 đến 1.0 (có thể điều chỉnh) |
||
Tia laser |
2 tia laser |
||
Khoảng phổ |
8 ... 14 µm |
||
* Đo nhiệt độ kiểu K |
|
||
Khoảng đo |
Từ -50 ... +1370 °C |
||
Độ phân giải |
0.1 °C (< 1000 °C) |
||
Độ chính xác |
±2.5 °C (-50 ... 0 °C) |
||
* Đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường |
|
||
Khoảng đo nhiệt độ |
Từ 0 ... +50 °C |
||
Khoảng đo nhiệt độ điểm sương |
Từ 0 ... +50 °C |
||
Khoảng đo độ ẩm |
Từ 0 ... 100 % H.r. (không ngưng tụ) |
||
Độ chính xác |
|
||
- Nhiệt độ môi trường |
±0.5 °C (10 ... 40 °C) |
||
- Nhiệt độ điểm sương |
±0.5 °C (10 ... 40 °C) |
||
- Độ ẩm môi trường |
±3 % H.r. (40 ... 60 %) |
||
Màn hình hiển thị |
TFT 2,2 inch (màn hình mầu), có đèn nền |
||
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong (thẻ nhớ SD) |
||
Định dạng file hình ảnh |
JPEG |
||
Định dạng file video |
3gp |
||
Định dạng file ghi dữ liệu |
.txt |
||
Nguồn |
Pin 3.7 V Li-Ion / 1400 mAh (sử dụng được 4 giờ liên tục) |
||
Điều kiện làm việc |
0 ... +50 °C / 10 ... 90 % R.H |
||
Kích thước |
205 x 62 x 155 |
||
Trọng lượng |
410g |