Mô tả sản phẩm: Máy chụp ảnh nhiệt Flir A300
Cấu hình cung cấp:
Máy chính
Phân mềm
Giá đỡ
01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh + tiếng Việt)
Các thông số kỹ thuật:
Đặc trưng hình ảnh và bộ phận quang học:
Tâm nhìn: 25 x 18.8º
Khoảng cách tiêu cự ngắn nhất: 0.4 m
Độ dài tiêu cự: 18 mm
Độ phân giải: 1.36mrad
Độ đồng nhất thấu kính: tự động
F-number: 1.36mrad
Độ nhạy nhiệt: < 0.05º + 30 C
Tần số hình ảnh: 30 Hz
Tiêu cự: điều chỉnh bằng tay hoặc tự động
Độ phóng: 1 – 8x liên tục, bằng số
Hệ thống tiếp nhân dữ liệu:
Detector: FPA (focal plane array)
Dai quang phổ: 7.5 đến 13 um
Độ phẩn phân giải IR: 320 x 240 pixel
Thời gian phát hiện: 12 ms
Dải đo:
Dải đo nhiệt độ vật thể: -20º đến 120ºC
Độ chính xác: +/- 2ºC hoặc +/-2 % giá trị đo
Cài đặt:
Bảng màu: BW, BW inv, Iron, Rain
Thông số cài đặt: date/time, nhiệt độ
Lưu trữ:
Hình ảnh lưu trữ: bộ nhớ tích hợp
File định dạng: JPEG,
Ehernet:
Loại: 100 Mbps
Tiêu chuẩn: IEEE 802.3
Đầu kết nối: RJ-45
Giao tiếp: TCP/IP,
Video: MPEG-4, ISO.IEC 14496-1, MPEG-4ASP@L5
Hình ảnh: 16-bit 320 x 240 pixels
Protocol: TCP, UDP, SNTP, RTSP, RTP, HTTP, ICMP, IGMP, ftp, SMTP, SMB 9CIFS), DHCP, MDNS.
Ngõ ra/vào (digital):
Cổng vào (purpose): hình ảnh, thiết bị ngoại vi.
Cổng vào: 10 – 30 VDC
Cổng ra (purpose): cổng đến thiết bị ngoại vi.
Cổng ra: 10 – 30 VDC, 100 mA
Tích hợp Video:
Cổng video: PAL, NTSC
Tiêu chuẩn: CVBS
Đầu kết nối: BNC
Hệ thống nguồn:
Điện áp ngoài vận hành : 12/24 VDC, 24W
Điện áp cho phép: 10 – 30VDC.
Môi trường:
Nhiệt độ vận hành: -15º đến 50ºC
Nhiệt độ lưu trữ: -40º đến 70ºC
Độ ẩm: 95% RH
Khối lượng: 0.7 kg.
Kích thước: 170 x 70 x 70 mm
Giá đỡ: 2 x M4.
Vật liệu giá: nhôm