Thông tin chung |
Hãng sản xuất | IBM |
Kiểu máy chủ | Tower |
Bộ vi xử lý |
Tốc độ CPU | 3.06GHz |
CPU FSB | 533MHz |
Loại CPU sử dụng | Intel Xeon |
Số lượng CPU | 1 CPU |
Bộ nhớ đệm | 512KB |
Số lượng CPU hỗ trợ | 2 CPUs |
Bộ nhớ chính |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2GB |
Loại bộ nhớ | DDR1 |
Tốc độ BUS của RAM | 266MHz |
Hỗ trợ ECC | |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB |
Lưu trữ |
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) | 36GB x 4 |
Kiểu giao tiếp HDD | • Ultra-320 SCSI • ATA-100 |
RAID, Storage Controller | # RAID 1 |
Hot SWAP | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Networking, power, expansions |
Loại card mạng | Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet |
Số lượng cổng mạng (LAN) | 1 port |
Các chuẩn giao tiếp khác | 4 x Hi-Speed USB - 4 pin USB Type A, 2 x Serial - RS-232 - 9 pin D-Sub (DB-9), 1 x Parallel - IEEE 1284 (EPP/ECP) - 25 pin D-Sub (DB-25), 1 x Keyboard - Generic - 6 pin mini-DIN (PS/2 style), 1 x Mouse - Generic - 6 pin mini-DIN (PS/2 style), 1 x Network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45, 1 x Display / video - VGA - 15 pin HD D-Sub (HD-15), 1 x Microphone - Input - Mini-phone mono 3.5 mm, 1 x Audio - Line-in - Mini-phone stereo 3.5 mm, 1 x Audio - Line-out - Mini-phone stereo 3.5 mm |
Nguồn kèm theo (PSU) | 514 |
Security (bảo mật) | Security lock slot (cable lock sold separately) |