Thông tin chung |
Hãng sản xuất | IBM |
Kiểu máy chủ | Mini Tower |
Bộ vi xử lý |
Tốc độ CPU | 3.06GHz |
Loại CPU sử dụng | Intel Pentium 4 |
Số lượng CPU | 1 CPU |
Bộ nhớ đệm | 512KB |
Số lượng CPU hỗ trợ | 1 CPU |
Bộ nhớ chính |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 1GB |
Loại bộ nhớ | DDR1 |
Tốc độ BUS của RAM | 266MHz |
Hỗ trợ ECC | |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB |
Lưu trữ |
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) | 80GB |
Kiểu giao tiếp HDD | • ATA-100 |
Hot SWAP | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-Combo |
Networking, power, expansions |
Loại card mạng | Fast Ethernet , Ethernet , Gigabit Ethernet |
Số lượng cổng mạng (LAN) | 1 port |
Các chuẩn giao tiếp khác | 1.0 x Serial - Generic - 6 pin mini-DIN (PS/2 style) , 1.0 x Mouse - Line-in - 29 pin combined DVI , 1.0 x Audio - VGA - Mini-phone 3.5 mm , 2.0 x Hi-Speed USB - RS-232E - Mini-phone stereo 3.5 mm , 2.0 x Audio - Input - 6 pin mini-DIN (PS/2 style) , 4.0 x Parallel - IEEE 1284 (EPP/ECP) - 25 pin D-Sub (DB-25) , 2.0 x Keyboard - Line-out - 15 pin HD D-Sub (HD-15) , 2.0 x Display / video - Generic - Mini-phone stereo 3.5 mm , 1.0 x Network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 , 1.0 x Display / video - DVI-Analog/Digital - 4 pin USB Type A , 2.0 x Microphone - 9 pin D-Sub (DB-9) |
Nguồn kèm theo (PSU) | 340 |
Phần mềm, bảo mật |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows XP |