Thông tin chung |
Hãng sản xuất | HP-COMPAQ |
Kiểu máy chủ | Tower/Rack-mountable |
Rack Height | 5U Tower |
Bộ vi xử lý |
Tốc độ CPU | 2.83 GHz |
CPU FSB | 1333MHz |
Loại CPU sử dụng | Intel Xeon Quad Core E5440 |
Số lượng CPU | 1 CPU |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Số lượng CPU hỗ trợ | 2 CPUs |
Bộ nhớ chính |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2GB |
Loại bộ nhớ | DDR2 |
Tốc độ BUS của RAM | 667MHz |
Hỗ trợ ECC | |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 64GB |
Lưu trữ |
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) | 72GB |
Kiểu giao tiếp HDD | • SAS |
RAID, Storage Controller | (RAID 0/1/1+0/5) |
Hot SWAP | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Networking, power, expansions |
Loại card mạng | Two embedded NC373i Multifunction Gigabit Network Adapters with TCP/IP Offload Engine, including support for Accelerated iSCSI through an optional Licensing Kit |
Số lượng cổng mạng (LAN) | 2 ports |
Các chuẩn giao tiếp khác | Nine (9) total expansion slots; Eight (8) available: (6) PCI-Express x4 and (2) PCI-X 64-Bit/133MHz |
Nguồn kèm theo (PSU) | 800 Watt-CE Mark Compliant Hot Plug Power Supply |
Phần mềm, bảo mật |
Hệ điều hành cài sẵn | Không có |
Security (bảo mật) | Power-on password; Keyboard password; Diskette drive control; Diskette boot control; QuickLock, Network Server Mode; Parallel and serial interface control; Administrator's password; Disk configuration lock |
Website | Chi tiết |