Mô tả sản phẩm: Máy chấm công và kiểm soát cửa Suprema X-station XSE
GIỚI THIỆU CHUNG
Suprema X-station XSE là dòng thiết bị chấm công kiêm kiểm soát bằng thẻ cao cấp của thương hiệu SUPREMA (Hàn Quốc). Máy có thiết kế nhỏ gọn, sử dụng màn hình cảm ứng và giao diện sử dụng đơn giản, trực quan. Thêm vào đó, thiết bị còn được tích hợp công nghệ nhận dạng khuôn mặt độc quyền của hãng giúp tăng cường khả năng bảo mật cao hơn.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
1. Màn hình cảm ứng LCD với giao diện sử dụng trực quan.
Với màn hình cảm ứng LCD 3,5inch độ phân giải QVGA, Suprema X-station XSE cho chất lượng hiển thị sắc nét và chính xác. Giao diện người dùng thân thiện và trực quan cũng giúp cho người dùng truy cập nhanh chóng và dễ dàng cho tất cả các tính năng và chức năng có sẵn trong thiết bị.
2. Hỗ trợ tính năng nhận diện bằng khuôn mặt.
Một bức ảnh có giá trị hơn một ngàn chữ và hơn nhiều so với việc chỉ đơn giản dựa trên bản ghi sự kiện, vì vậy Suprema X-station XSE có tích hợp camera để nắm bắt và lưu trữ các bản ghi sự kiện dựa trên hình ảnh thực sự. Tính năng nhận diện bằng khuôn mặt này giúp tăng cường bảo mật trong quá trình xác minh. Cảm biến tiệm cận và đèn LED hồng ngoại đảm bảo rằng hình ảnh chụp đạt tiêu chuẩn cao.
3. Kết nối đa dạng.
Không chỉ kết nối qua giao thức TCP/IP máy sử dụng các kết nối phổ biến như: RS232, RS485, Wiegand...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên | Thông số | |
Chính | Công nghệ | Sinh trắc học |
Chống nước | - | |
Thẻ sử dụng | 125KHz EM | |
Đa điều khiển | - | |
Lưu trữ | Người dùng tối đa (1:1) | 200,000 |
Người dùng tối đa (1:N) | 200,000 | |
Bản ghi tối đa (1:1) | - | |
Bản ghi tối đa (1:N) | - | |
Sự kiện đăng ký tối đa | 1,000,000 | |
Hinh ảnh đăng ký tối đa | 5,000 | |
Giao tiếp | WiFi | - |
TCP/IP | Có | |
RS-485 | 1ch Host or 1ch Slave | |
RS-232 | Có | |
Wiegand | 1ch In or 1ch Out (Selectable) | |
Input | 2 Inputs | |
Relay | 1 Relay | |
USB | - | |
SD Card Slot | - | |
Phần cứng | Vi xử lý | 667MHz DSP |
Bộ nhớ | 128MB RAM + 1GB Flash | |
LCD | 3.5" Color Touch | |
Đèn led hiển thị | - | |
Âm thanh | 16-bit Hi-Fi | |
Nhiệt độ làm việc | -20° to 50°C | |
Nguồn điện | 12VDC | |
PoE | - | |
Kích thước | 79 x 135 x 21 (WxHxD mm) | |
Chứng nhận | CE, FCC, KC, RoHS | |
Khả năng tương thích | BioStar 1.x | Có |
BioStar 2 | - |