Model |
Hãng sản xuất | NIDEKA |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu máy | Máy chấm công và kiểm soát ra vào bằng vân tay |
Kiểu lắp đặt | • Treo tường |
Chức năng | • Báo hết pin. • Màn hình LED • Bảo vệ dữ liệu khi mất điện • Kiểm soát cửa |
Cổng kết nối | • USB • TCP/IP • RS-485 |
Đặc điểm khác | Lock Control
Optional Backup Battery
128 x 64 Blue Backlit LCD
Firmware Upgradable
Graphic Display Interface N/A
Keypad 16-Key
Language, Audio : Standard: English Optional: Any Other
Language, Display : Standard: English Optional: Any Other
On Screen Memory Capacity Check
Auto Power Off
Self Testing
Fingerprint Sensor Resolution : 256x256 or about 500dpi
Fingerprint Engine : PTFINGER 6.0
FAR : < 0.0001%
FRR : < 0.01%
Fingerprint Detection Area : 16mm x 14 mm
Fingerprint Placement Angle : 360 degree
Auto Fingerprint Template Update
Fingerprint Verification : 1:1, 1:N
Max. Capacity, Attendance Record : 80,000
Max. Capacity, Identification : 3,000 / 10,000 / 30,000
Max. Capacity, Management Record : 1,000
Average FP Recognition Speed : 0.8 second |
Nguồn điện | Power Input Channel Power Adaptor, (Battery), USB |
Kích thước (mm) | (W x H x D) 190 x 130 x 57mm |