Mô tả sản phẩm: Đồng hồ đơn tia Merlion 15
* Cơ chế dẫn động bằng từ,
* Bộ đếm tổng được niêm phong,
* Độ chính xác cao,
* Mặt số dễ đọc ghi,
* Thân làm bằng đồng đúc,
* Lắp đặt theo phương ngang,
* Ren khớp nối theo tiêu chuẩn ISO 228-B,
* Các chỉ tiêu đo lường theo tiêu chuẩn: ISO 4064-1 cấp B
Kích cỡ đồng hồ 15 20 25 32 40
Lưu lượng định mức (1) Qn (m3/h) 1,5 2,5 3,5 6 10
Lưu lượng lớn nhất (2) Qmax (m3/h) 3 5 7 12 20
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin (m3/h) 0,03 0,05 0,07 0,12 0,20
Lưu lượng chuyển tiếp Qt (m3/h) 0,12 0,20 0,28 0,48 0,80
Sai số lưu lượng chuyển tiếp (3) Qt … Qs ± 2% ± 2% ± 2% ± 2% ± 2%
Sai số lưu lượng nhỏ nhất (3) Qmin … Qt ± 5% ± 5% ± 5% ± 5% ± 5%
Áp lực lưu chuyển định mức (bar) 10 10 10 10 10
Tổn thất áp lực tại điểm Qn (bar) 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
Tổn thất áp lực tại điểm Qmax (bar) 1 1 1 1 1
Khoảng đo nhỏ nhất (m3) 0,0001 0,0001 0,0001 0,0001 0,001
Chỉ số đo lớn nhất (m3) 99,999 99,999 99,999 99,999 99,999
Nhiệt độ lớn nhất khi đo nước lạnh (ºC) 40 40 40 40 40
Nhiệt độ lớn nhất khi đo nước nóng (ºC) 90 90 90 90 90
Đầu khớp nối (4) G (inch) G ¾ G 1 G 1¼ G 1½ G 2
Đường kính danh định (5) DN (mm) 15 20 25 32 40
DN (inch) ½ ¾ 1 1¼ 1½
Chiều cao H (mm) 85 85 89 120 122
Chiều rộng W (mm) 73 73 73 110 110
Trọng lượng có khớp nối (kg) 0,70 0,90 1,45 2,56 3,20