Mô tả sản phẩm: Máy phát điện TLPOWER - Động cơ JOHNDEERE TJ220-S
- Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Loại máy |
Lắp ráp |
Model |
TJ220-S |
Nhà sản suất |
Công ty CP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc |
Tình trạng máy |
Mới 100% |
Công suất liên tục |
200 kVA |
Công suất cực đại |
220 kVA |
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
Điện áp |
220/380V |
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
Cơ truyền động |
Trực tiếp sử dụng khớp nối, không dùng dây curoa |
Số vòng quay trục chính |
1.500 rpm |
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel thông dụng |
Cơ cấu làm mát |
Bằng két nước kết hợp quạt gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) |
30,1 lít/giờ (chế độ liên tục) |
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 lít |
Vỏ giảm âm (Trường Lộc sản xuất) |
Thép tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
Độ ồn ở 100% tải |
79 ±2dB (cách xa 7m, không gian mở) |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
3400 x 1300 x 1850 mm |
Trọng lượng khô |
2430 Kg |
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhà sản xuất |
John Deere - USA |
Loại |
6068HFU74 |
Nơi sản xuất |
Pháp |
Loại động cơ |
Diesel, 4 thì, làm mát bằng nước |
Kiểu điều tốc |
Cơ khí - tự động theo phụ tải |
Kiểu khởi động |
Khởi động bằng điện |
Kiểu làm mát |
Két nước kết hợp quạt gió |
Kiểu truyền động |
Khớp nối đĩa |
Công suất liên tục |
160 kW/ 1.500 rpm |
Công suất cực đại |
176 kW/ 1.500 rpm |
Số xi lanh |
6 |
Đường kính x hành trình piston |
116 x 129 (mm) |
Tổng dung tích xilanh |
8,1 lít |
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
ĐẦU PHÁT (TÙY CHỌN) |
|
Hiệu |
CROMPTON |
Loại |
G1R250LD |
Nơi sản xuất |
Ấn Độ |
Công suất |
200 kVA (chế độ liên tục) |
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
Dao động tần số khi tải ổn định |
± 1% |
Điện áp |
220V |
Dao động điện áp khi tải ổn định |
± 1% |
Cấp cách điện |
H |
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
Số cực từ |
4 cực từ trường quay |
Cấp bảo vệ cơ học |
IP23 |
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
Kiểu đầu phát |
Tự kích từ, không dùng chổi than |
Số vòng quay |
1.500 rpm |
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
HỆ THỐNG HIỂN THỊ, ĐIỀU KHIỂN & BẢO VỆ |
|
Hiệu |
DEEP SEA |
Nơi sản xuất/Nhà sản xuất |
Anh Quốc/ Deep sea Electronics Ltd - UK |
Kiểu hiển thị |
|
Chức năng hiển thị |
|
Chức năng bảo vệ |
|
BỘ PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY |
|
Vỏ giảm âm |
Tùy chọn |
CB tổng |
Có |
Bộ cao su giảm chấn |
Có |
Bô giảm âm |
Có |
Nút dừng khẩn cấp |
Có |