Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Máy phát hàm Keysight 33509B

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: KeysightDải tần số phát ra (MHz): 20
Dải tần số đo được (MHz): 1Xuất xứ: Đang cập nhật
Xem thêm
Máy phát hàm Keysight 33509B
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Máy phát hàm Keysight 33509B trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Máy Đo Hàm Lượng Nhựa K33781/Koehler
Máy Đo Hàm Lượng Nhựa K33781/Koehler

Máy Đo Hàm Lượng Nhựa. K33781. Koehler Hãng Sản Xuất: Koehler - Usa Thông Số Kỹ Thuật Theo Tiêu Chuẩn Astm D381 Dùng Xác Định Hàm Lượng Nhựa...

Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Niềng Răng Hàm Dưới: Tạm Biệt Hàm Răng Móm, Hô
Niềng Răng Hàm Dưới: Tạm Biệt Hàm Răng Móm, Hô

Bạn Đang Cảm Thấy Tự Ti Vì Hàm Răng Móm, Hô? Đừng Lo Lắng, Niềng Răng Hàm Dưới Sẽ Là Giải Pháp Hoàn Hảo Giúp Bạn Lấy Lại Nụ Cười Tự Tin. Bài Viết Này Sẽ Giúp Bạn Hiểu Rõ Hơn Về Quá Trình Niềng Răng...

Lầu 2, Số 361 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Gọi điện
Mới - Cần bán
Nên Niềng Răng 1 Hàm Hay 2 Hàm Để Đạt Hiệu Quả?
Nên Niềng Răng 1 Hàm Hay 2 Hàm Để Đạt Hiệu Quả?

Nha Khoa Review: Trải Nghiệm Niềng Răng Tại Nha Khoa Sunshine 488 Xã Đàn Tôi Là Nguyễn Hoài Anh, Và Tôi Muốn Chia Sẻ Với Các Bạn Câu Chuyện Về Hành Trình Niềng Răng Của Mình Tại Nha Khoa Sunshine 488...

Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Máy Nghiền Đá Kẹp Hàm Pe900X1200 (Hàng Có Sẵn)
Bán Máy Nghiền Đá Kẹp Hàm Pe900X1200 (Hàng Có Sẵn)

Giới Thiệu Máy Nghiền Kẹp Hàm: Bán Máy Nghiền Kẹp Hàm Có Chất Lượng Cao Và Tuổi Thọ Sử Dụng Lâu Dài, Giá Cả Cạnh Tranh Cùng Với Dịch Vụ Bảo Hành Lâu Dài. Sản Phẩm Còn Có Tên Gọi Khác Là Máy Kẹp...

Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Ep4000Cx,Máy Phát Điện Honda 8000Cx..
Máy Phát Điện Honda Ep4000Cx,Máy Phát Điện Honda 8000Cx..

Địa Chỉ: Số 25, Ngõ 29 Vũ Phạm Hàm Kéo Dài, P.trung Hòa, Q.cầu Giấy, Hn Email: Hoaixuan@Vinastar.vn Tel: (04) 3783 3300 - Fax: (04) 3562 7999 - Hotline: 0986 767 410 Máy Phát Điện Honda...

25 Ngõ 29 Vũ Phạm Hàm, Trung Hòa, Cầu Giấy
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Giá Rẻ, Máy Phát Điện 5Kva
Máy Phát Điện Honda Giá Rẻ, Máy Phát Điện 5Kva

Máy Phát Điện Honda Giá Rẻ Đại Lý Hàng Đầu Chuyên Phân Phối Các Dòng Máy Phát Điện Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Dòng Kama, Hyundai, Honda Đủ Các Loại Công Suất Máy Phát Điện Liên Doanh Honda Thái Do...

25 Ngõ 125/33 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Ep8000Cx,Máy Phát Điện Honda 7Kva
Máy Phát Điện Honda Ep8000Cx,Máy Phát Điện Honda 7Kva

Công Ty Tnhh Thương Mại Hiếu Hòa Phát Địa Chỉ: Số 66 -Đường 32 Cầu Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Hotline: 0916 938 002 /0989 250 517 Web:dienmayhoaphat.com Email: Dienmayhoaphat.com@Gmail.com...

66 Đường 32 Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm
Gọi điện
Cũ - Cần bán
Đất Chính Chủ - Giá Tốt - Vị Trí Đẹp Tại Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
Đất Chính Chủ - Giá Tốt - Vị Trí Đẹp Tại Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

Đất Chính Chủ - Giá Tốt - Vị Trí Đẹp Tại Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Diện Tích: 2520M2 Giá Bán Nhanh: 2.5 Tỷ Hết Sổ - 52 Mét Mặt Tiền Đường Bê Tông Cách Quốc Lộ 1A 200M - Cách Thành Phố...

Quốc Lộ 1A, Hàm Cường, Hàm Thuận Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Thuê Xe Cẩu Tại Hàm Thuận Nam, Lagi, Hàm Tân, Tân Minh, Tánh Linh, Bình Thuận
Thuê Xe Cẩu Tại Hàm Thuận Nam, Lagi, Hàm Tân, Tân Minh, Tánh Linh, Bình Thuận

Nhận Cẩu Hàng: 0917.487.817 - 0988.047.066 (A Vinh) Chuyên Vận Tải, Nâng Chuyển Hàng Hóa, Máy Móc Bằng Xe Cẩu Thùng, Đầu Kéo Với Giá Cả Và Dịch Vụ Tốt Nhất. Chúng Tôi Chuyên Hoạt Động...

Phan Thiết, Bình Thuận
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cho Thuê Cẩu Tại Ma Lâm, Hàm Phú, Thuận Minh, Tazon, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
Cho Thuê Cẩu Tại Ma Lâm, Hàm Phú, Thuận Minh, Tazon, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Dịch Vụ Vận Tải Cẩu Tại Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận * Hotline: 0917.487.817 - 0988.047.066 - Cho Thuê Xe Cẩu Thùng Từ 1.5 Tấn Đến 21 Tấn, Cẩu Kato - Cứu Hộ Giao Thông, Cẩu Kéo, Chở Xe Trong Tỉnh...

Phan Thiết, Bình Thuận
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda 5Kva, Máy Phát Điện Honda Chính Hãng
Máy Phát Điện Honda 5Kva, Máy Phát Điện Honda Chính Hãng

Cở Sở Chuyên Kinh Doanh Các Dòng Sản Phẩm Máy Phát : Honda,Kama, Huyndai, Elemax,... Máy Phát Điện Honda Giá Rẻ. Liên Hệ Bán Hàng : 0986 767 410 ( Hoài Xuân) Email : Hoaixuan@Vinastar.vn Địa Chỉ Xem...

Số 25, Ngõ 125/33, Trung Kính, P.trung Hòa, Q.cầu Giấy, Hn
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Bóng Tự Động, Máy Phát Bóng Bán Tự Động
Máy Phát Bóng Tự Động, Máy Phát Bóng Bán Tự Động

Xin Vui Lòng Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miến Phí: Điện Thoại: Ms Thu Hà 0909.648.626 Công Ty Tnhh Lưới Công Trình Chuyên Thiết Kế Và Thi Công Sân Golf, Sân Tập Golf, Sân Bóng Đá,...

Tầng M3, Ct1, Tòa Nhà Sudico, Mễ Trì, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phát Điện, Máy Phát Điện Honda
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phát Điện, Máy Phát Điện Honda

Công Ty Vinastar Chuyên Cung Cấp Máy Phát Điện,Điện Máy Giá Rẻ Nhất Thị Trường. Hotline : 0986 767 243 Quyền Máy Phát Điện Honda Ep8000Cx(Đề Nổ) Hãng Sản Xuất: Honda Bảo Hành:...

25 Ngõ 29 Vũ Phạm Hàm, Trung Hòa, Cầu Giấy
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Hữu Toàn,Máy Phát Điện Chính Hãng.
Máy Phát Điện Honda Hữu Toàn,Máy Phát Điện Chính Hãng.

Đại Lí Bán Máy Phát Điện Honda,Kama,Hyundai .. Chính Hãng . Phụ Trách Tư Vấn Bán Hàng : 0986 767 410 ( Ms.xuân) Để Mua Hàng Giá Rẻ Nhất. Máy Phát Điện Xăng Honda Sh3000 Xem Thêm:...

25 Ngõ 29 Vũ Phạm Hàm, Trung Hòa, Cầu Giấy
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Huyndai Dhy 6000Se,Máy Phát Điện Hyundai 5,5Kva
Máy Phát Điện Huyndai Dhy 6000Se,Máy Phát Điện Hyundai 5,5Kva

Công Ty Tnhh Thương Mại Hiếu Hòa Phát Địa Chỉ: Số 66 -Đường 32 Cầu Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Điện Thoại: 046 259 6239 Hotline: 091 480 3151 / 097 706 6633 Ms Hồng Điệp Web:dienmayhoaphat.com...

66 Đường 32 Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Kama Kde 6500T1,Máy Phát Điện Nhập Khẩu
Máy Phát Điện Kama Kde 6500T1,Máy Phát Điện Nhập Khẩu

Công Ty Tnhh Thương Mại Hiếu Hòa Phát Địa Chỉ: Số 66 -Đường 32 Cầu Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Điện Thoại: 046 259 6239 Hotline: 097 706 6633 Mr Hiếu Web:dienmayhoaphat.com Email:dienmayhoaphat01...

66 Đường 32 Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Ep6500Cx,Máy Phát Điện Công Suất 5,5Kva
Máy Phát Điện Honda Ep6500Cx,Máy Phát Điện Công Suất 5,5Kva

Hãy Đến Với Chúng Tôi: Chất Lượng Là Số 1_ Dịch Vụ Luôn Đi Đầu. Công Ty Tnhh Thương Mại Hiếu Hòa Phát Địa Chỉ: Số 66 -Đường 32 Cầu Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Web:dienmayhoaphat.com Email:...

66 Đường 32 Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Hữu Toàn, Máy Phát Điện Hk 7500
Máy Phát Điện Honda Hữu Toàn, Máy Phát Điện Hk 7500

Hãng Sản Xuất: Hữu Toàn - Xuất Xứ: Lắp Ráp Việt Nam Tần Số: 50Hz/60Hz Điện Áp Xoay Chiều: 220/240V Pha: 1 Công Suất Dự Phòng: 6.0/7.1 Kva Công Suất Định Mức: 5.6/6.5 Kva Động Cơ: Kohler Model Động Cơ:...

Số 7 Ngõ 73 Phố Hoàng Ngân - Thanh Xuân - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Honda Ep2500Cx Giá Rẻ, Máy Phát Điện 2Kva
Máy Phát Điện Honda Ep2500Cx Giá Rẻ, Máy Phát Điện 2Kva

Sieuthimay123.Vn Chuyên Cung Cấp Máy Phát Điện Honda Ep2500Cx( Giật Nổ) ​ Giá Rẻ Nhất Thị Trường, Dịch Vụ Chu Đáo, Bảo Hành Dài Hạn ​ Liên Hệ Bán Hàng: 0986 767 391_Ms Tấm Để Được Tư Vấn...

25 Ngõ 125/33 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy
Gọi điện
Mới - Cần bán
Máy Phát Điện Du Lịch Kama Ig1000,Máy Phát Điện Nhập Khẩu
Máy Phát Điện Du Lịch Kama Ig1000,Máy Phát Điện Nhập Khẩu

Công Ty Tnhh Thương Mại Hiếu Hòa Phát Địa Chỉ: Số 66 -Đường 32 Cầu Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Điện Thoại: 046 259 6239 Hotline: 0989 250 517 / 097 706 6633 Mr Hiếu Web:dienmayhoaphat.com...

66 Đường 32 Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Máy phát hàm Keysight 33509B

Option MEM Increases arbitrary waveform memory to 16 MSa/channel*
Option OCX OCXO timebase for ultra-high stability
Option IQP IQ player (Only available on 33512B and 33522B)
Waveforms
Standard Sine, square, ramp, pulse, triangle, Gaussian noise,
PRBS (Pseudorandom Binary Sequence), DC
Built-in arbitrary* Cardiac, exponential fall, exponential rise, Gaussian pulse,
Haversine, Lorentz, D-Lorentz, negative ramp, sinc
User-defined arbitrary* Up to 1 MSa (16 MSa with Option MEM) with multi-segment sequencing
Operating modes & modulation types
Operating modes Continuous, modulate, frequency sweep, burst, output gate
Modulation types AM, FM, PM, FSK, BPSK, PWM, Sum (carrier + modulation)
Waveform characteristics
Sine
Frequency range 1 µHz to 20 MHz or 30 MHz, 1 µHz resolution
Amplitude flatness (spec) 1, 2
(relative to 1 kHz)
< 100 kHz: ± 0.10 dB
100 kHz to 5 MHz: ± 0.15 dB
5 to 20 MHz: ± 0.30 dB
20 to 30 MHz:** ± 0.40 dB
Harmonic distortion (typ) 2, 3 < 20 kHz: < -70 dBc
20 to 100 kHz: < -65 dBc
100 kHz to 1 MHz: < -50 dBc
1 to 20 MHz: < -40 dBc
20 to 30 MHz:** < -35 dBc
THD (typ) 20 Hz to 20 kHz: < 0.04%
Non-harmonic spurious (typ) 2, 3 Standard: < -75 dBc, increasing +20 dB/decade above 2 MHz
Option OCX: < -75 dBc, increasing +20 dB/decade above 10 MHz
(or < -100 dBm, whichever is greater, below 500 MHz)
Phase noise (SSB) (typ) Standard Option OCX
1 kHz offset: -105 -110 dBc/Hz
10 kHz offset: -115 -125 dBc/Hz
100 kHz offset: -125 -135 dBc/Hz
*Only available on 33511B/12B/21B/22B
***Only available on 33519B/20B/21B/22B
Square & pulse
Frequency range 1 µHz to 20 MHz or 30 MHz, 1 µHz resolution
Rise and fall times (nom) Square: 8.4 ns, fixed
Pulse: 8.4 ns to 1 µs, independently variable, 100-ps or 3-digit resolution
Overshoot (typ) < 2%
Duty cycle 0.01% to 99.99% 8
Pulse width 16 ns minimum, 100-ps resolution
Jitter (cycle-to-cycle, typ) < 40 ps rms
Ramp & triangle
Frequency range 1 µHz to 200 kHz, 1 µHz resolution
Ramp symmetry 0.0% to 100.0%, 0.1% resolution
(0% is negative ramp, 100% is positive ramp, 50% is Triangle)
Nonlinearity (typ) < 0.05% from 5% to 95% of the signal amplitude
Gaussian noise
Bandwidth (typ) 1 mHz to 20 MHz or 30 MHz, variable
Crest factor (nom) 4.6
Repetition period > 50 years
Pseudorandom binary sequence (PRBS)
Bit rate 1 mbps to 50 Mbps, 1 mbps resolution
Sequence length 2 m -1, m=7, 9, 11, 15, 20, 23
Rise and fall times (nom) 8.4 ns to 1 µs, variable, 100-ps or 3-digit resolution
Arbitrary waveform characteristics
General
Waveform length 8 Sa to 1 MSa per channel (16 MSa with Option OCX) in increments of 1 sample
Sample rate 1 µSa/s to 250 MSa/s, 1 µSa/s resolution
Voltage resolution 16 bits
Bandwidth (-3 dB, nom) Filter Off: 40 MHz
“Normal” Filter On: 0.27 x (Sample Rate)
“Step” Filter On: 0.13 x (Sample Rate)
Rise and fall time 0.35 / Bandwidth (10 ns min) with “Normal” or “Step” filter On
Settling time (typ) < 200 ns to 0.5% of final value
Jitter (typ) Filter Off: < 40 ps rms
“Normal” or “Step” filter On: < 5 ps
IQ Player Characteristics
Balance Adjust
Amplitude Gain
(channel to channel amplitude balance)
-30% to +30%
Delta Offset Ch 1 and Ch 2 ± (5 VDC – Peak AC) into 50 Ω
± (10 VDC – Peak AC) into open circuit
IQ Signal Skew
(adjusts channel to channel skew)
-4.00 ns to +4.00 ns
Views
Amplitude vs. Time
X-Y (constellation diagram)
Waveform sequencing (Available only on 33511B/12B/21B/22B)
Operation Individual arbitrary waveforms (segments) can be combined into user-defined lists (sequences)
to form longer, more complex waveforms. Each sequence step specifies whether to repeat
the associated segment a certain number of times, to repeat it indefinitely, to repeat it until a
Trigger event occurs, or to stop and wait for a Trigger event. Additionally, the behavior of the
Sync output can be specified in each step.
To improve throughput, up to 32 sequences totalling up to 1,024 segments can be pre-loaded
into volatile memory.
Segment length 8 Sa to 1 MSa per channel (16 MSa with Option MEM) in increments of 1 sample
Sequence length 1 to 512 steps
Segment repeat count 1 to 1×10 6 , or infinite
Output characteristics
Isolation
Outputs Connector shells for channel output(s), Sync, and Mod In are connected
together but isolated from the instrument’s chassis. Maximum
allowable voltage on isolated connector shells is ±42 Vpk
Signal output
Output impedance (nom) 50 Ω
On, off, inverted User-selectable for each channel
Voltage limit User-definable VMAX and VMIN limits
Overload protection Output turns off automatically when an overload is applied
Instrument will tolerate a short-circuit to ground indefinitely
Amplitude
Range 1 mVpp to 10 Vpp into 50 Ω
2 mVpp to 20 Vpp into open circuit
Resolution 4 digits
Units Vpp, Vrms, or dBm, selectable
Accuracy 1, 2 (spec) ±1% of setting ±1 mVpp at 1 kHz
DC offset
Range 5 ±(5 VDC – Peak AC) into 50 Ω
±(10 VDC – Peak AC) into open circuit
Resolution 4 digits
Units VDC
Accuracy 1, 2 (spec) ±1% of Offset setting ±0.25% of Amplitude setting ±2mV
Frequency accuracy
Standard frequency reference (spec)
1 year, 23° C ± 5° C ±1 ppm of setting ± 15 pHz
1 year, 0° C to 55° C ±2 ppm of setting ± 15 pHz
High-stability frequency reference (spec): Option OCX
1 year, 0° C to 55° C ±0.1 ppm of setting ± 15 pHz
Modulation types and operating modes
Carrier AM FM PM FSK BPSK PWM Sum Burst Sweep
Sine and Square  
Pulse
Triangle and Ramp  
Gaussian Noise           ●a  
PRBS        
Single ARB*   ●b   ●b    
Sequenced ARB*              
a. Gated burst only. b. Applies to sample clock, not whole waveform.

 

Modulating signals
Carrier Sine Square Triangle / Ramp Noise PRBS ARB* External
Sine
Square and Pulse
Triangle and Ramp
Gaussian Noise  
PRBS  
ARB*  
* Only applies to 33511B/12B/21B/22B
Modulation characteristics
Amplitude modulation (AM)
Source Internal or external, or either channel with 2-channel models
Type Full-carrier or double-sideband suppressed-carrier
Depth 1 0% to 120%, 0.01% resolution
Frequency modulation (FM) 7
Source Internal or external, or either channel with 2-channel models
Deviation 1 µHz to 15 MHz, 1 µHz resolution
Phase modulation(PM)
Source Internal or external, or either channel with 2-channel models
Deviation 0° to 360°, 0.1° resolution
Frequency shift key modulation (FSK) 7
Source Internal timer or ext trig connector
Mark & space Any frequency within the carrier signal’s range
Rate 0 Hz to 1 MHz
Binary phase shift key modulation (BPSK)
Source Internal timer or ext trig connector
Phase shift 0° to 360°, 0.1° resolution
Rate 0 Hz to 1 MHz
Pulse width modulation (PWM)
Source Internal or external, or either channel with 2-channel models
Deviation 8 0% to 100% of pulse width, 0.01% resolution
Additive modulation (Sum)
Source Internal or external, or either channel with 2-channel models
Ratio 6 0% to 100% of carrier amplitude, 0.01% resolution
Burst 9
Type Counted or gated
Count 1 to 1×10 8 cycles, or infinite
Gated Produces complete cycles while Ext Trig is asserted
Start/stop phase 4 -360° to 360°, 0.1° resolution
Trigger source Internal Timer or Ext Trig connector
Marker Adjustable to any cycle; indicated by the trailing edge of the Sync pulse
Sweep 7
Type Linear, Logarithmic, List (up to 128 user-defined frequencies)
Operation Linear and Logarithmic sweeps are characterized by a Sweep time (during which the
frequency changes smoothly from Start to Stop), a Hold time (during which the frequency
stays at the Stop frequency), and a Return time (during which the frequency changes
smoothly from Stop to Start). Returns are always linear.
Direction Up (Start freq < Stop freq) or Down (Start freq > Stop freq)
Start and stop frequencies Any frequency within the waveform’s range
Sweep time Linear 1 ms to 3600 s, 1 ms resolution;
3601 s to 250,000 s, 1 s resolution
Logarithmic 1 ms to 500 s
Hold time 0 s to 3600 s, 1 ms resolution
Return time 0 s to 3600 s, 1 ms resolution
Trigger source 10 Immediate (continuous), external, single, bus, or timer
Marker Adjustable to any frequency between Start and Stop for Linear
and Logarithmic types or any frequency in the list for List type;
indicated by the trailing edge of the sync pulse
Internal timer for FSK, BPSK, BURST, and SWEEP
Range 1 µs to 8000s, 6-digit or 4 ns resolution
2-channel characteristics (Only applies to 33519B/20B/21B/22B)
Operating modes Independent, coupled parameter(s), combined (Ch 1 + Ch 2),
Equal (Ch 2 = Ch 1), or differential (Ch 2 = -Ch 1)
Parameter coupling None, frequency (ratio or difference) and/or amplitude and DC offset
Relative phase 0° to 360°, 0.1° resolution
Skew (typ) < 200 ps (when performing identical operations)
Crosstalk (typ) < -85 dB
Sync/marker output
Connector Front-panel BNC, isolated from chassis
Functions Sync, sweep marker, burst marker, or arbitrary waveform marker
Assignment Channel 1 or channel 2
Polarity Normal or inverted
Voltage level (nom) 3 Vpp into open circuit, 1.5 Vpp into 50 Ω
Output impedance (nom) 50 Ω
Minimum pulse width (nom) 16 ns
External trigger/gate
Connector Rear-panel BNC, chassis-referenced
Function Input or output
Assignment Channel 1, channel 2, or both (as input)
Channel 1 or channel 2 (as output)
Polarity Positive or negative slope
Voltage level (nom) 0 V to 0.4 V for low, > 2.3 V for high, 3.5 V maximum (as input)
3 Vpp (nom) into open circuit, 1.5 Vpp (nom) into 50 Ω (as output)
Impedance (nom) 10k Ω, DC-coupled (as input)
50 Ω (as output)
Minimum pulse width (nom) 16 ns
Input rate DC to 1 MHz
Minimum pulse width 100 ns (as input)
Duty cycle (nom) 50% (as output)
Trigger delay 0 s to 1000 s, 4 ns resolution; applies to all trigger events
Input latency (typ) < 135 ns with Trigger Delay set to zero
Input jitter (typ) < 2.5 ns, rms
Fanout ≤ 4 total Agilent 33500B Series waveform generators
Modulation input
Connector Rear-panel BNC, isolated
Assignment Channel 1, Channel 2, or both
Voltage level ±5 V full-scale
Input impedance (nom) 5k Ω
Bandwidth (-3 dB, typ) 0 Hz to 100 kHz
Frequency reference input
Connector Rear-panel BNC, isolated from chassis and all other connectors
Reference selection Internal, external, or auto
Frequency range Standard 10 MHz ± 20 Hz
Option OCX 10 MHz ± 1 Hz
Lock time (typ) <2 s
Voltage level 200 mVpp to 5 Vpp
Input Impedance (nom) 1k Ω || 20 pF, AC-coupled
Frequency reference output
Connector Rear-panel BNC, chasis-referenced
Frequency (nom) 10 MHz
Output impedance (nom) 50 Ω, AC-coupled
Level (nom) 0 dBm, 632 mVpp into 50 Ω
Real-time clock/calendar
Set and read Year, month, day, hour, minute, second
Battery CR-2032 coin-type, replacable, >5-year life (typ)
RealProgramming times (meas.)
Configuration change speed
ARB* LAN (socket) LAN (VXI-11) USB 2.0 GPIB
Change function 5 ms 6 ms 5 ms 5 ms
Change frequency 2 ms 3 ms 2 ms 3 ms
Change amplitude 20 ms 20 ms 19 ms 22 ms
Select user arb (16 k) 9 ms 11 ms 9 ms 9 ms
Arbitrary waveform download speed to volatile
(binary transfer) LAN (socket) LAN (VXI-11) USB 2.0 GPIB
4 k sample 6 ms 18 ms 8 ms 39 ms
1 M sample 1.3 s 2.6 s 13 s 9.1 s
Memory
Arbitrary waveform and instrument state memory
Volatile 1×10 6 samples per channel or 16×10 6 samples per channel (Option MEM)
512 sequence steps per channel
Non-volatile File sytem file space is limited to 64 MB
(~32 MSa of arbitrary waveform records)
Non-volatile File sytem file space is limited to 64 MB
(~32 MSa of arbitrary waveform records)
Instrument state
Store / Recall User defined instrument states
Power Off Power Off state automatically saved
Power On Factory default settings or last power off settings
USB File System
Front-panel port USB 2.0 high-speed mass storage (MSC) class device
Capability Read or write instrument configuration settings, instrument states
and user arbitrary waveform and sequence files.
Speed 10 MB/s (nom)
General characteristics
Computer interfaces
LXI- C (rev1.3) 10/100Base-T Ethernet (Sockets & VXI-11 protocol)
USB2.0 (USB-TMC488 protocol)
GPIB/IEEE-488.1, IEEE-488.2
Web user interface Remote operation and monitoring
Programming language SCPI-1999, IEEE-488.2
Agilent 33210A / 33220A compatibile
Graphical display 4.3″ Color TFT WQVGA (480×272) with LED backlight
Mechanical
Size 261.1mm W x 103.8mm H x 303.2mm D (with bumpers installed)
212.8mm W x 88.3mm H x 272.3mm D (with bumpers removed)
2U x ½ rack width
Weight (nom) 3.3 kg (7.2 lbs)
Environmental
Storage temperature -40˚C to 70˚C
Warm-up time 1 hour
Operating environment EN61010, polution degree 2; indoor locations
Operating temperature 0˚C to 55˚C
Operating humidity 5% to 80% RH, non-condensing
Operating altitude up to 3000 meters
Regulatory
Safety Complies with European Low Voltage Directive and carries the CE-marking.
Conforms to UL 61010-1, CSA C22.2 61010-1, and IEC 61010-1:2001
EMC Complies with European EMC Directive for test and measurement products.
- IEC/EN 61326-1
- CISPR Pub 11 Group 1, class A
- AS/NZS CISPR 11
- ICES/NMB-001
Complies with Australian standard and carries C-Tick mark
This ISM device complies with Canadian ICES-001.
Cet appareil ISM est conforme a la norme NMB-001 du Canada
Acoustic Noise (nom) SPL 35 dB(A)
Line power
Voltage 100 V – 240 V 50/60 Hz -5%, +10%
100 V – 120 V 400 Hz ±10%
Power consumption (typ) < 45 W, < 130 VA
Warranty 1 year standard, 3 years optional

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: trannhan1030    Cập nhật: 1 phút trước
Nhà cấp 4 ở vị trí trung tâm Linh Trung, diện tích khủng 170m2, mặt tiền 6m. Cơ hội tuyệt vời để đầu tư hoặc xây dựng theo ý thích. Đừng bỏ lỡ! Mô tả: - Kết cấu nhà gồm 2...
Đăng bởi: thuanthientextile    Cập nhật: 1 phút trước
Chúng tôi gửi thư giới thiệu sản phẩm của Cty chúng tôi đến Quý Công ty như sau Sản phẩm dệt của chúng tôi gồm có: - Dây thun các loại: tự nhiên, nhân tạo, dệt kim, dệt...
Đăng bởi: Caygiongkinhte    Cập nhật: 1 phút trước
Cây giống Quýt đường miền nam được Trung tâm Giống Cây Trồng Tiên Tiến Chất Lượng Cao sản xuất cây giống đầu dòng F1 và cung cấp với giá 20.000đ/1 cây. Cam kết cây chuẩn...