Mô tả sản phẩm: Gwinstek GDS-2202/2206
- Số kênh: 2/4
- Chiều rộng băng tần: DC~200MHz (~3dB)
- Thời giang tăng dần: 1.75ns Approx.
*Chức năng chính
- Chiều rộng dải tần: 200/100/60MHz
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 1GSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s
- Từ 2 đến 4 kênh
- Bản ghi có độ dài lớn nhất 25k điểm
- VPO (visual persistence oscilloscope - máy hiện sóng trực quan ổn định) là công nghệ hiển thị các tín hiệu xuất hiện kém liên tục và ổn định
- Màn hình TFT LCD 5.6"
- Kiểm tra Go/NoGo và tự động thiết lập theo trình tự
- USB host/device: Hỗ trợ USB in ấn và USB flash disk
- Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm
* Theo chiều dọc
- Độ nhạy: 2mV/div~ 5V/div (khoảng tăng 1-2-5)
- Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF
- Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.05 div + 0.8mV)
- Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
- Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 20mV/div: ±0.5V; 50mV/div ~ 200mV/div: ±5V; 500mV/div ~ 2V/div: ±50V; 5V/div: ±300V
- Tiến trình xử lý tín hiệu dạng sóng: Cộng, trừ, nhân dạng sóng, FFT
- Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB)
* Kích hoạt:
- Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT cho GDS-2062, 2102, 2202; CH1, CH2, CH3, CH4, Line cho GDS-2064, 2104, 2204
- Cách thức kích hoạt: Tự động theo từng mức, tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width, Trễ theo kỳ và trễ theo thời gian (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej.
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 60/100/200/MHz Approx. 1div hặc 10mV;
* Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Vùng ±15V
- Độ nhạy: DC ~ 30MHz: ~50mV; 30MHz ~ 60/100/200MHz: ~100mV
- Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
* Theo chiều ngang:
- Vùng: 1ns/div ~10ns/div (khoảng tăng 1-2-5, GDS-3502/3504 khoảng tăng 1-2.5-5), ROLL: 250ms/div ~10s/div
- Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, SCAN, X-Y
- Trước kích hoạt: tối đa 20 div
- Post- trigger: tối đa 1,000 div
- Sai số: ±0.01%
*X-Y Mode:
- Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2
- Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz
* Tín hiệu thu nhận:
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 1GSa/s
- Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s
- Độ phân giải chiều dọc: 8 bits
- Chiều sâu bộ nhớ: 25k điểm
- Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn,
- Phát hiện điểm nhọn: 10ns
- Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256
* Dấu nháy và đo lường:
- Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot
- Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn
- Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF)
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT),
- Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video
* Chức năng bảng điều khiển:
- Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động
- Lữu giữ cài đặt: 20 bản
- Lưu giữ dạng sóng: 24 bản
* Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu
- Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP
- Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP
* Hệ thống màn hình
- Kiểu TFT LCD: 5.6"
- Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (points)
- Lưới màn hình: 8 x 10division, 8 x 12division (menu off)
- Độ sáng màn hình: Điều chỉnh
* Giao diện:
- RS-232C: Mối liên kết DB-9 bao bọc DTE
- Cổng USB: 2 cổng USB 2.0 cổng host tốc độ cao; 1 cổng USB 2.0 cổng thiết bị tốc độ cao
- GPIB: Đầy đủ các chương trình tuân thủ IEEE 488.2
- Đầu ra Go/NoGo: 5V maximun/10mA TTL mở thiết bị thu đầu ra
*Nguồn điện:
- Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn
- Điện pin (tùy chọn): Pin: 10.8V Li-on; Thời gian sạc: 8 tiếng, thời gian hoạt động: 3 tiếng (hoạt động liên tục)
* Hỗn hợp:
- Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị
- Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị
- Thời gian khóa: Thời gian và dữ liệu, cung cấp ngày/thời gian để lưu trữ
* Kích thước và cân năng:
- 310 (W) x 142 (H) x 250 (D) mm, Approx. 4.3kg