Mô tả sản phẩm: Lưu lượng kế Alia AFM601
Công ty TNHH Công Nghệ Hoàng Phú Quý chúng tôi là nhà cung cấp chính hãng đồng hồ đo lưu lượng Alia, lưu lượng kế Alia tại Việt Nam.
Liên hệ: 0938 371 389 (Mr Nhã)
Email: truc@hpqtech.com
Một vài nét về nhà sản xuất Alia:
Alia Group Inc (alia-inc.com) là nhà sản xuất các thiết bị đo lưu lượng hàng đầu của Mỹ củng như của Thế giới. Kể từ khi thành lập và đi vào sản xuất, công ty đã cung cấp hàng chục nghìn sản phẩm dụng cụ tự động hóa chất lượng cao cho các đại lý toàn cầu và đã nhận được sự khen ngợi từ người dùng trên toàn thế giới về chất lượng sản phẩm hạng nhất và dịch vụ kỹ thuật tuyệt vời.
*Thông số kỹ thuật lưu lượng kế Alia AFM601
Size |
: |
10,15, 20, 25, 32, 40, 50, 65, 80 mm |
: |
3/8", 1/2", 3/4", 1", 1-1/4", 1-1/2", 2", |
|
2-1/2", 3" |
||
Measuring Range |
: |
Velocity 0-0.25 m/s Min. |
0-12 m/s Max. |
||
Material |
||
Tube & Connection |
: |
Stainless Steel 304, 316, 316L |
Coil Housing |
: |
Stainless Steel 304 (Standard) |
: |
Stainless Steel 316 (Option) |
|
: |
Stainless Steel 316L (Option) |
|
Liner |
: |
FEP |
Electrode |
: |
Stainless Steel 316L |
: |
Hastelloy B |
|
: |
Hastelloy C |
|
: |
Titanium |
|
: |
Tantalum |
|
: |
Tungsten Carbide |
|
: |
Platinum |
|
Protection Class |
: |
Junction box IP67, Body IP68 |
: |
IP68 (Submersible) |
|
Conductivity |
: |
More than 5 μS/cm |
Cable Entry |
: |
Standard: M20 Option: 1/2" NPTF |
Ambient Temperature |
: |
-25 ~ 60 °C |
Process Connection |
: |
IDF Tri-Clamp |
: |
Union Screw |
|
Grounding Resistance |
: |
Must be less than 10 Ω |
Accuracy |
: |
+/-0.5% reading (Velocity≥0.5 m/s) |
: |
+/-0.2% reading |
|
(Suitable for AMC3200 / 3200E converter) |
||
: |
+/-0.0025 m/s (Velocity<0.5 m/s) |
|
Temperature |
: |
-40 ~ 150 °C |
Max. Pressure |
: |
10 kgf/cm2 (Standard) |
: |
40 kgf/cm2 (Option) |
|
Explosion Proof |
: |
Ex d ia [ia] q llC T6 |
(with AMC3200, AMC3200DF only) |