Mô tả sản phẩm: Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14
Bánh trước với lốp cao su có ruột Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 có bánh trước với thiết kế lốp cao su có ruột, được ốp bằng vành nhôm, có bề mặt tiếp xúc rộng rãi, giúp xe có thể dễ dàng di chuyển qua các địa hình. |
Đèn pha có khản năng chiếu sáng cao Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 có đèn pha được thiết kế lớn có khản năng chiếu sáng cao, được bố trí ở các vị trí phía trước tạo góc quan sát rộng rãi cho người lái xe. |
Kính xe trong suốt Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 có kính xe được thiết kế cong, được làm từ sợi thủy tinh, trong suốt giúp người lái xe có thể quan sát dễ dàng xung quanh khi điều khiển. |
Kính chiếu hậu dễ dàng quan sát Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 có hai kính chiếu hậu, được bố trí ở khoảng cách hợp lý, giúp người lái xe dễ dàng quan sát phía sau của xe khi điều khiển. |
Mái che bằng hợp kim nhôm Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 được trang bị mái che bằng hợp kim nhôm, với thiết kế rộng, che phủ phần thân trên của xe, giúp bảo vệ cho người sử dụng. |
Ghế ngồi êm ái Ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14 có ghế ngồi êm ái, được làm từ các chất liệu cao cấp, được bọc bằng da nhân tạo, giúp người sử dụng hoàn toàn thoải mái khi ngồi. |
Chi tiết ô tô điện du lịch 14 chỗ HDK DEL6143K Express Bus 14
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất | HDK |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 2760mm x 1290mm x 1610mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 7500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Ắc quy | 48V - 350A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 7500W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |