Mô tả sản phẩm: Lưới thép đan hình lục lăng
Lưới dệt hình lục lăng (6 cạnh) được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp. Chẳng hạn như tăng cứng cho các mái nhà và sàn nhà, hàng rào cho các trang trại, trại nuôi gia cầm, sân chơi trẻ em, lồng cá và sọt đựng đất.
*Vật liệu sản xuất : dây thép cacbon thấp.
Hoa văn dệt : xoắn thẳng, xoắn ngược, xoắn kép.
Sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng, mạ diện kẽm, mạ nhựa (PVC hình lục giác),
Chúng ta có các phương pháp: dệt sau khi nhung nóng và nhúng nóng sau khi dệt và đều có thể nhúng trong kẽm nóng. Lưới lục giác có thể được mạ kẽm trước khi dệt và mạ kẽm sau khi dệt và đều có thể mạ bằng phương pháp mạ điện kẽm .Lưới lục giác có thể dệt trước khi nhúng nhựa PVC hoặc nhúng PVC trước khi dệt.
*Ứng dụng :Lưới dệt hình lục lăng (6 cạnh) được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp. Chẳng hạn như tăng cứng cho các mái nhà và sàn nhà, hàng rào cho các trang trại, trại nuôi gia cầm, sân chơi trẻ em, lồng cá và sọt đựng đất.
* Đặc điểm kĩ thuật của sản phẩm:
Lưới thép lỗ lục giác mạ kẽm dạng xoắn thông dụng (rộng 0,5m-2,0m) |
||||
Kích thước mắt lưới |
Đường kính dây (mm) |
|||
Hệ inch |
Hệ mét (mm) |
|||
3/8" |
10 |
0,813/0,711/0,610/0,559/0,508/0,4572/0,4166 |
||
1/2" |
13 |
0,914/0,813/0,711/0,610/0,559/0,508 |
||
5/8" |
16 |
0,711/0,610/0,559/0,508/0,4572/0,4166 |
||
3/4" |
20 |
1,016/0,914/0,813/0,711/0,610/ 0,559/0,508 |
||
1" |
25 |
1,219/1,016/0,914/0,813/0,711/0,610/0,559/0,508 |
||
1-1/4" |
32 |
1,219/1,016 0,914/0,813/0,711 |
||
1-1/2" |
40 |
1,219/1,016/,914/0,813/0,711 |
||
2" |
50 |
2,032/1,829/1,626/1,219/1,016/0,914/0,813/0,711 |
||
3" |
75 |
2,032/1,829/1,626/1,219/1,016/ 0,914/ 0,813 |
||
4" |
100 |
2,032/1,829/1,626/1,219 |
||
Lưới thép lục giác mạ kẽm dạng xoắn ngược (rộng 0,5m-2,0m) |
||||
Kích thước mắt lưới |
Đường kính dây (mm) |
Gia cường |
||
Hệ inch |
Hệ mét (mm) |
(BWG) |
Rộng (mm) |
Sợi |
1" |
25 |
1,219/0,914/0,813/0,711 |
60,96 |
1 |
1-1/4" |
32 |
1,21/0,914/0,813/0,711 |
91,44 |
2 |
1-1/2" |
40 |
1,219/1,016/0,914 |
121,92 |
3 |
2" |
50 |
1,219/1,016/0,914 |
152,40 |
4 |
3" |
75 |
1,219/1,016/0,914 |
182,88 |
5 |
Lưới thép lục giác mạ nhựa (rộng 0,5m-2,0m) |
||||
Kích thước mắt lưới |
Đường kính dây (mm) |
|||
Hệ inch |
Hệ mét (mm) |
|||
1/2" |
13 |
0,9/0,1 |
||
1" |
25 |
1,0/1,2/1,4 |
||
1-1/2" |
40 |
1,0/1,2/1,4/1,6 |
||
2" |
50 |
1,0/1,2/1,4/1,6 |