Mô tả sản phẩm: Bộ truyền hình HD VIP
BẢNG GIÁ NHÓM HD VIP:
STT |
Thiết bị |
Model |
Xuất xứ |
Đơn giá (1000 đ) |
Đơn vị |
Đơn giá (VND) |
1 |
- Đầu thu tin hiệu HD 02. - 01 Đầu thu sống LNB. - 01 Antenparapol 0.75m VTC - 20m dây RG6 và Jack. - Thuê bao gói HD Thường 1.200.000 VNĐ/12 Tháng. - Thuê bao 2.000.000 VNĐ/12 Tháng. |
VTC |
Việt nam |
6.850 |
01 |
6.850.000 |
2 |
Tổng |
|
6.850.000 |
|||
STT |
Thiết bị |
Model |
Xuất xứ |
Đơn giá (1000 đ) |
Đơn vị |
Đơn giá (VND) |
1 |
- Đầu thu tin hiệu HD 02. - 01 Đầu thu sống LNB. - 01 Antenparapol 0.75m VTC - 20m dây RG6 và Jack. - Thuê bao gói HD GOLD 3.000.000 VNĐ/12 Tháng. - Thuê bao 2.000.000 VNĐ/12 Tháng. |
VTC |
Việt nam |
8.050 |
01 |
8.050.000 |
2 |
Tổng |
|
8.050.000 |
Thuê bao 12 tháng cho năm tiếp theo: 2.000.000 VND.
DANH SÁCH KÊNH
Chương trình chuẩn HD:
STT |
TÊN CHƯƠNG TRÌNH |
GHI CHÚ |
1 |
HiTV HD |
Kênh giải trí tổng hợp |
2 |
HTVC Ca nhạc HD |
Kênh ca nhạc |
3 |
STARWORLD HD |
Kênh giải trí Starworld |
4 |
NATGEO ADVENTURE HD |
Kênh khoa học thiên nhiên |
5 |
DISCOVERY HD |
Kênh khám phá Discovery HD |
6 |
STARSPORT HD |
Kênh thể thao Star sport |
7 |
ESPN HD |
Kênh thể thao ESPN HD |
8 |
CINEMAX HD |
Kênh phim truyện Cinemax |
9 |
STAR MOVIE HD |
Kênh phim truyện Star Movie HD |
10 |
HBO HD |
Kênh phim truyện HBO HD |
11 |
FBNC HD |
Kênh FBNC HD |
12 |
CARTOON NETWORK |
Kênh phim hoạt hình |
13 |
|
|