Mô tả sản phẩm: Máy cày xới đất DCPower DC 1100B-6 (A)
Máy cày xới đất DCPower DC 1100B-6 (A) được thiết kế theo công nghệ hàng đầu của Nhật Bản nên cấu trúc máy và các tính năng và đặc điểm kỹ thuật rất ổn định và bền bỉ. Máy có hệ thống lái bánh răng, truyền động trực tiếp mà không qua dây co-roa do đó làm cho máy rất ổn định.
Máy cày xới đất DCPower DC 1100B-6 (A) có bộ ắc quy rời được thiết kế đính kèm theo máy giúp máy hoạt động dễ dàng đồng thời hộp số được làm từ chất liệu gàn thép bền bỉ, hệ thống 03 số tiến và 02 số lùi. Động cơ tiêu chuẩn DC186F chạy dầu diesel với công suất 9.0 mã lực. Ngoài ra còn có thể lựa chọn các loại động cơ chạy xăng hoặc dầu với các mức công suất khác nhau lên tới 13 mã lực, dung tích nhiên liệu 5,5 L.
Máy cày xới đất DCPower DC 1100B-6 (A) có nhiều phụ kiện đi kèm vơi các chức năng khác nhau tùy theo mục đích của người sử dụng như: xới đất, làm cỏ, lên luống, phay đất, cày bừa, bơm nước, phun thuốc trừ sâu, gặt lúa..Và một chức năng đặc biệt nữa đó là làm máy phát điện.
Máy có tính thẩm mỹ cao với bộ phụ kiện nắp bảo vệ máy và thanh điều khiển + hộp công cụ tiệc ích. Thiết kế với trục tay cầm có thể xoay 180 độ giúp di chuyển một cách dễ dàng, thay đổi hướng linh hoạt. Có thể lắp các linh kiện ở cả mặt trước và sau của máy.
Bộ lốp không xăm với nhiều kích cỡ khác nhau phù hợp với nhiều địa hình khác nhau. Máy cày xới đất DCPower DC 1100B-6 (A) còn được cải tiến thêm 1 bộ phận trích công suất PTO ly hợp để ngắt dòng điện cung cấp cho các phụ kiện khi người dùng đang chuyển máy đang chạy từ địa hình này sang địa hình khác.
Bảng thông số chi tiết của sản phẩm
Chi tiết | DC 1100B-6 (A) | DC 1100B-6 (B) | DC 1100B-6 (C) | DC 1100B-6 (D) |
Độ xới rộng (mm) | 800 - 1100 | 800 - 1300 | 800 - 1300 | 800 - 1300 |
Độ xới sâu (mm) | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 |
Hộp số | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 |
Kiểu chuyển động | Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Công suất định mức (kw) rpm | 5.3 (4) 3600 | 8.4 (6.3) 3600 | 6 (4.4) 3600 | 8 (5.3) 3600 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 3,5 | 5,5 | 3,6 | 6 |
Dung tích dầu bôi trơn | 1,1 | 1,65 | 1,1 | 1,65 |
Động cơ | DC178F (Máy dầu) | DC186F (Máy dầu) | DC168FB/P (Máy xăng) | DC177F/P (Máy xăng) |
Mã lực tối đa (kw) rpm | 6 (4.4) 3600 | 9 (6.6) 3600 | 6.5 (4.8) 3600 | 9 (6.5) 3600 |
N.W/G.W (Kg) | 115/120 | 135/140 | 95/105 | 105/120 |
Kích thước thân máy (mm) | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 |
Chứng nhận | CE | CE | CE | CE |
(Nguồn: Tổng hợp)