Mô tả sản phẩm: Thép ống đúc AK phi 273
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: ống đúc phi 273, DN250
Độ dầy: ống đúc có độ dày 4 mm -30mm
Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng :được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
Bảng quy cách Thép ống đúc phi 273
Quy cách Thép ống đúc phi 273 |
||||||||||||||
NP INCHES |
OD MM |
10 |
20 |
30 |
STD |
40 |
60 |
XS |
80 |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
10 |
273,1 |
|
6,4 |
7,8 |
9,27 |
9,27 |
13 |
12,7 |
15,09 |
18,3 |
21,4 |
25,4 |
28,58 |
25,4 |
42 |
51 |
60,31 |
60,31 |
82 |
81,55 |
96,01 |
115 |
133 |
155 |
172,3 |
155,2 |
Thành phần hóa học: Thép ống đúc phi 273
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.21 |
0.241 |
0.495 |
0.017 |
0.018 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
14.69 |