Mô tả sản phẩm: Máy doa di động Supercombinata SC2 60/1
Khả năng gia công |
|
Doa trong |
ф 62 mm – ф 600 mm |
Hàn đắp mặt trong |
ф 42 mm – ф 600 mm |
Hàn đắp mặt ngoài |
ф 42 mm – ф 600 mm |
Động cơ trục chính :
Đông cơ xoay chiều (AC) một pha
Công suất tiêu thụ : 1800W
Tốc độ quay định mức : 2800 v/ph.
Phạm vi tốc độ quay : cấp I: 25-65 v/ph.; cấp II: 40-110 v/ph; cấp III: 90-230; cấp IV: 140-360
Động cơ ăn dao :
Động cơ dòng một chiều
Công suất định mức : 90W
Tốc độ quay : 11 v/ph.
Bảng điều khiển điện tử:
Dòng xoay chiều 220V, 50Hz
Nút khởi độngchính
Nút dừng khẩn cấp
Công tắc chuyển mạch ăn dao phải / trái
Công tắc chuyển chiều quay động cơ theo chiều / ngược chiều kim đồng hồ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ quay động cơ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ ăn dao
Công suất tiêu thụ 2000W
Trang bị đồng bộ:
1. Bảng điều khiển điện tử (ELECTRONIC CONTROL PANEL) : 01
2. Trục doa (BORING BAR) ф60 x 2200 mm : 01
3. Phần nối trục doa (BORING BAR EXTENSION) 470mm : 01
4. Trục hàn dạng viễn kính (TELESCOPIC WELDING TORCH) : 01
5. Hộp dao cắt 10 chiếc (BOX WITH 10 CUTTING EDGES) : 01
6. Giá dao phải (TOOL HOLDER RIGHT) Ф12 x 100 mm : 01
7. Giá dao trái (TOOL HOLDER LEFT) Ф12 x 60mm : 01
8. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ xuyên (SPINDLE CENTRING KIT) : 01
9. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ tịt (SPINDLE CENTRING KIT FOR BLIND HOLES) : 01
10. Bàn dao chính (MAIN BAR SUPPORT) : 02
11. Bàn dao phụ (ADDITIONAL SUPPORT) : 02
12. Giá đỡ đồng hồ so (DIAL GAUGE SUPPORT) : 01
13. Đồng hồ so (DIAL GAUGE) : 01
14. Giá dao để doa lỗ (TOOL HOLDER FOR BORING) từ 120 – 250 mm : 01
15. Giá đỡ máy (BORING MACHINE STAND) : 01
16. Ống hàn ngoài (LANCE FOR EXTERNAL WELDING) : 01
17. Phần nối ống hàn (LANCE EXTENSION) : 05 cái
18. Phần nối (DIFFUSER EXTENSION) 100 mm : 04
19. Tiếp điểm ngắn (SHORT CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
20. Tiếp điểm dài (LONG CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
21. Vòi nối ga ngắn (SHORT NOZZLE) : 04 cái
22. Vòi nối ga dài (LONG NOZZLE) : 04 cái
23. Máy đo dạng viễn kính (TELESCOPING GAUGE) đến 600 mm : 01
24. Bộ định tâm (CENTERING KIT) từ Ф 250-Ф600mm : 01
25. Giá mặt bích (FLANGES SUPPORT) từ Ø 250- 600 mm : 04
26. Vòng giá dao (TOOL HOLDER RING) dùng để gia công lỗ từ Ø 250-600 mm : 01
27. Vòng dùng cho mặt bích của các bàn dao và giá (BRACKET FOR FLANGES) : 18
28. Ống lót thiết bị khóa trục hàn (REDUCTION BUSHING LOCKING TORCH) : 01
29. Ống lót thiết bị hãm trục hàn (REDUCTION BUSHING DRAWING TORCH) : 01
30. Ê cu điều chính giá dao (ADJUSTING PLUG FOR TOOL HOLDER) : 01
31. Đai ốc 6 cạnh (HEXAGONAL NUT) M14 : 18
32. Bu lông (ALLEN BOLT) M14x50 mm : 18
33. Bu lông 6 cạnh (HEXAGONAL BOLT) M14x80 mm : 18
34. Bộ cờ lê (COMPLETE SET OF WRENCHES): 01