Mô tả sản phẩm: Máy tiện đa năng Sun Master ERL-1330V
Máy tiện đa năng Sun Master ERL Series là loại máy tiện của nhà sản xuất Shun Chuan Đài loan, dùng gia công kim loại, được ứng dụng rộng rải trong các ngành sản xuất
ĐẶC ĐIỂM TÍNH NĂNG
- Đây là dòng máy tiện đa năng công suất nhỏ
- Máy tiện đa năng có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu máy.
- Băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70)
- Lỗ trục chính 40mm (1,57 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-4.
- Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc.
- Hộp số của máy tiện được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều.
- Máy tiện được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. (theo yêu cầu).
- Các rảnh trược của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.
- Thân máy tiện được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập
- Giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B
- Bề mặt băng máy tiện và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển
- Máy tiện đa năng này có độ ồn thấp
- Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy
- Máy tiện được thiết kế hộc chứa nước và bơm làm mát kèm theo
- Động cơ luôn ổn định tốc độ trong quá trình hoạt động (constant surface speed control) S.S.C
- Băng máy tiện được thiết kế rộng, giúp máy hấp thụ rung động
MODEL | ERL-1330 | ERL-1340 | ERL-1330V | ERL-1340V | ||||||
Capacity | Height of centers | 171 mm (6.73") | ||||||||
Swing over bed | Ø342 mm (13.46") | |||||||||
Swing in gap | Ø512 mm (20")Not available for ERL-1330 | |||||||||
Swing over cross slide | Ø205 mm (8.07") | |||||||||
Distance between centers | 760 mm (30") | 1000 mm (40") | 760 mm (30") | 1000 mm (40") | ||||||
Width of bed | 230 mm (9") | |||||||||
Gap width in front of faceplate | 150 mm (5") | |||||||||
Headstock and | Spindle nose, internal taper | D1-4, MT. No.5 | ||||||||
Main Spindle | Spindle center sleeve | MT. No.5 x MT. No.3 | ||||||||
Spindle bore | Ø40 mm (1.57") | |||||||||
Spindle speed: | Gear steps | 8 steps | / | 80~2000 R.P.M. | 2 steps | / | L | 100~500 R.P.M. | ||
/ | 4P | |||||||||
Range | 4P | H | 500~3000 R.P.M. | |||||||
OPT | Infinitely variable | |||||||||
16 steps | / | 4P | 50~1305 R.P.M. | |||||||
2P / 4P | 2P | 100~2570 R.P.M. | ||||||||
Carriage | Length on bed / Width of carriage | 400 mm (15.748") / 38 mm (15.118") | ||||||||
Cross slide travel | 180 mm (7") | |||||||||
Top slide travel | 100 mm (4") | |||||||||
Threads and Feeds | Whitworth threads: Kinds / Range | 45 Kinds / 2~72 T.P.I. | ||||||||
Metric threads: Kinds / Range | 39 Kinds / 0.2~14 mm | |||||||||
D.P. threads: Kinds / Range | 21 Kinds / 8~44 D.P. | |||||||||
M.P. threads: Kinds / Range | 18 Kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||
Longitudinal feeds | 0.05~1.7 mm (0.002"~0.067") | |||||||||
Cross feeds | 0.025~0.85 mm (0.001"~0.034") | |||||||||
Tailstock | Quill diameter | Ø50 mm (1.968") | ||||||||
Quill travel | 112 mm (4.5") | |||||||||
Taper of center | MT.No.3 | |||||||||
Motor | Main spindle | 3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P | AC 2.2kW (3HP), Inverter | |||||||
Coolant pump | 1/8HP | |||||||||
Measurement | Weight (Net /Gross) Approx. | 850 / 1000 kgs | 1000 / 1200 kgs | 850 / 1000 kgs | 1000 / 1200 kgs | |||||
Packing sizes | Length | 2000 mm (78.8") | 2270 mm (89.4") | 2000 mm (78.8") | 2270 mm (89.4") | |||||
Width x Height | Width 965 mm (38") x Height 1900 mm (74.8") |