Mô tả sản phẩm: Xe cào bóc mặt đường BOMAG BM 1000/35
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đơn Vị |
Số liệu |
TRỐNG CÀO |
|
|
Chiều rộng cào lớn nhất |
mm |
1000 |
Độ cào sâu |
mm |
0-330 |
Khoảng cách của răng cào |
mm |
15 |
Đường kính máy cắt |
mm |
980 |
Số răng cào |
|
99 |
Tốc độ cào |
min−1 |
85, 95,107 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhà sản xuất |
|
MTU ( Mercedes) |
Kiểu |
|
1000 6R |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
4/4 |
Kiểu làm mát |
|
Làm mát bằng nước |
Số xi lanh/ dung tích |
|
6 / 7.700cm3 |
Công suất |
kW/ HP |
260/ 350 |
Tốc độ động cơ |
U/min |
2.200 |
Tiêu hao nhiên liệu khi làm việc hỗn hợp |
Lít/giờ |
26 |
Máy phát điện |
V/A |
28V/150A |
Ắc quy |
|
2x12V/155Ah |
KHẢ NĂNG DI CHUYỂN |
|
|
Tốc độ di chuyển |
Km/h |
0-7.5 |
Kích thước bánh xích ( dài x rộng x cao ) |
mm |
1425x268x570 |
DUNG TÍCH THÙNG CHỨA |
|
|
Thùng chứa nhiên liệu |
lít |
600 |
Thùng chứa nước |
lít |
1.450 |
HỆ THỐNG BĂNG TẢI |
|
|
Chiều rộng băng tải. Bên trong/ Bên ngoài |
mm |
650/600 |
Công suất làm việc thiết kế |
m3/h |
180 |
Chiều cao xả |
mm |
5.700 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng làm việc lớn nhất (Có options) |
kg |
25.500 |
Trọng lượng lúc vận hành |
kg |
22.600 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
21.500 |