Mô tả sản phẩm: Máy toàn đạc laser Focus 8
Đặc trưng
- Độ chính xác đo góc 2" và 5"
- Là dòng máy toàn đạc tiện nghi
- Hệ điều hành Windows CE v6.0
- Đo cự ly chính xác và góc đo ổn định
- Đo không gương 300m
- Bền vững và thuận tiện
- Phần mềm khảo sát chuyên nghiệp Spectra Precision Survey Pro
- Cấu trúc chịu mọi thời tiết
- Thời gian làm việc của pin dài
Máy toàn đạc Spectra Precision FOCUS 8 đem tới năng lực của hệ điều hành Window CE và phần mềm ngoại nghiệp tầm cỡ thế giới Spectra Precision Survey Pro kết hợp với thấu kính chất lượng tinh xảo, thiết kế nhỏ gọn và các thành phần tiên tiến cho công tác khảo sát bạn dự kiến.
Máy Spectra Precision FOCUS 8 có phần mềm cạnh tranh Survey Pro dễ sử dụng và nó có màn hình rộng làm cho việc quản lý dữ liệu đơn giản hóa.
Công nghệ màn hình cảm ứng còn tăng tốc độ chuỗi dữ liệu để truy nhập các thực đơn và chế độ phần mềm để quản trị dữ liệu hàng ngày nhanh hơn. Hệ điều hành Windows CE hỗ trợ bàn phím mềm đầy đủ ký tự giúp người sử dụng nhập số liệu nhanh và chính xác.
Cấu trúc bền vững để sử dụng trên mọi điều kiện hiện trường bụi, bẩn và thời tiết. Đặc trưng sử dụng màn hình đồ họa cỡ lớn chẳng hạn như định cỡ phông khác nhau, các biểu tượng và các trình thực đơn làm cho hệ thống phần mềm bên trong có tính cạnh tranh và dễ học đạt hiệu quả tối đa.
Sử dụng máy FOCUS 8 để đo lường thuận tiện và lưu tất cả kết quả đo địa hình và cắm điểm bạn cần. Giải pháp này bao hàm các đặc trưng nổi trội chẳng hạn như :
- Ngầm định nhập mã mô tả địa hình nhanh : để mã hóa đặc điểm nhanh, rõ ràng.
- Tính địa hình CoGo : để tính toán ngay trên hiện trường.
- Đo nhanh : cài đặt các phím đo cho mỗi lầm bấm.
Tất cả các mode máy FOCUS 8 hỗ trợ thông tin không dây Bluetooth tới sổ tay ghi dữ liệu ngoại vi. Thêm nữa tất cả các mode có kính dọi tâm có thể nâng cấp thành dọi tâm laser.
BẢNG CHỈ TIÊU
Đo cạnh
Đo không gương (vật mầu trắng)(1) . . . . . . . . . . .1,5m tới 300m
Cự ly đo với gương chỉ định - điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40km)
Với gương giấy 5cm x 5cm
Máy 2" . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,5m tới 270m
Máy 5" . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,5m tới 300m
Với gương đơn 6,25cm
Máy 2" . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …..1,5m tới 3.000m
Máy 5" . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …….1,5m tới 5.000m
Độ chính xác (đo tinh) (2)
Máy 2" đo gương . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .± (2+2ppm × D) mm
Đo không gương. . . . . . . . . . . . . . . ± (3+2ppm x D) mm
Máy 5" đo gương . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .± (3+2ppm × D) mm
Đo không gương. . . . . . . . . . . . . . . ± (3+2ppm × D) mm
Thời gian đo (3)
Đo tới gương
Máy 2" đo tinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,6 giây.
Máy 5" đo tinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,5 giây.
Đo nhanh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .0,8 giây.
Đo phản quang
Máy 2" đo tinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2,1 giây.
Máy 5" đo tinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,8 giây.
Máy 2" đo nhanh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1,2 giây.
Máy 5" đo nhanh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .1,0 giây.
Hiển thị nhỏ nhất
Đo tinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .1 mm
Đo nhanh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10 mm
Đo góc
Độ chính xác theo DIN 18723 (góc ngang và góc đứng) . . . . 2"/ 5"
Hệ thống đọc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ….Bàn độ mã vạch
Đường kính bàn độ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62 mm
Số đầu đọc góc ngang / đứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 đối xứng
Hiển thị nhỏ nhất . . . . . . . . . . . . …………………………….. 1” / 5” / 10"
Ống kính
Chiều dài. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .125mm
Bắt ảnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Thật
Độ phóng đại . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30X (kính mắt tùy chọn 18X / 36X)
Kích thước kính vật
Máy 2" . . . . . . . . . . . . . …………40mm (khối đo xa 45mm)
Máy 5" . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .45mm (khối đo xa 50mm)
Trường ngắm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1°20'
Độ phân giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3"
Tiêu cự nhỏ nhất . . . . . . . . . . . . . . . . . .1,5m
Tia dọi Laser . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ánh sáng đỏ đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
Kiểu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hai trục
Phương pháp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . đầu dò điện dịch
Phạm vi bù . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .± 3,5'
Thông tin
Các cổng . . . . . . ………..1 cổng serial (RS-232C), 2 cổng USB (khách và chủ)
Thông tin không dây . . . . . . . .tích hợp Bluetooth
Nguồn
Số pin trong loại Li–ion ………2
Điện áp ra . . . . . . . . . . . . . . . một chiều 3,8V
Thời gian làm việc (4)
Máy 2". . . . . . . . . . . xấp xỉ 12 giờ (đo góc/ cạnh liên tục)
………………………xấp xỉ 26 giờ (đo góc cạnh chừng 30 giây)
………………………xấp xỉ 28 giờ (đo góc liên tục)
Máy 5" ………………xấp xỉ 7,5 giờ (đo góc/ cạnh liên tuc)
……………………….xấp xỉ 16 giờ (đo góc/ cạnh chừng 30 giây)
………………………xấp xỉ 20 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian nạp đầy . . . . . . .. . . 4 giờ
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy các bọt thủy tròn . . . .10'/2 mm
Kính dọi tâm
Bắt ảnh. . . . . . . . . . . . . thật
Phóng đại . . . . . . . . . . .3X
Trường ngắm. . . . . . . . 5°
Phạm vi tiêu cự. . . . . . .0,5m tới ∞
Màn hình chính . . mầu cảm ứng QVGA16 bit, chiếu sáng ngược (320x240 pixel)
Màn hình phụ . . . . tinh thể lỏng, chiếu sáng ngược (128x64 pixel)
Dọi tâm laser (tùy chọn) . . . . .4 mức
Bộ nhớ điểm . . . . . . . . . . . . . bộ nhớ RAM 128MB,
Các kích thước (rộng x dày x cao) . . . . . . . . . . . . . . . . . . .149 x 145 x 306 mm
Khối lượng (xấp xỉ)
Thân máy 2" (không kèm pin) . . . . . . . . . . . . . . . . .3,9 kg
Thân máy 5" (không kèm pin) . . . . . . . . . . . . . . . . .3,8 kg
Pin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 0,1 kg
Hòm máy nhựa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .2,3 kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc . . . . . . . . . . –20°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ bảo quản . . . . . . . . . –25°C tới +60°C
Hiệu chuẩn khí quyển
Phạm vi nhiệt độ . . . . . . . . . . . .–40°C tới +60°C
Áp suất khí quyển . . . . . . . . . . .400 tới 999 mmHg
Chịu bụi và nước . . . . . . . . . . . . . . . . .IP66