Mô tả sản phẩm: Băng cản nước dạng trương nở Hyperstop DB-2015
HYPERSTOP DB SERIES DAERYONG - KOREA được chế tạo từ cao su butyl mền dẻo kết hợp với bentonite trương nở, sản phẩm khi tiếp xúc với nước có tác dụng bịt kín các lỗ xốp và lỗ mao quản tại khu vực mạch ngừng thi công đồng thời tạo ra áp suất nội tại không cho nước thấm qua. HYPER STOP được đặt cách mép bê tông ngoài ít nhất 02 inch (50mm). HYPER STOP được sử dụng cho tường móng, tường tầng hầm, sàn tầng hầm, panen tường đúc sẵn, hố ga, hố thang máy, mối nối đường ống, hộp cống, bể nước
ỨNG DỤNG
Chống thấm cho mạch ngừng thi công của bê tông của các hạng mục: Tường, sàn tầng hầm, tường bể chứa nước.
Chống thấm các ống kỹ thuật đặt xuyên sàn, tường bê tông.
ƯU ĐIỂM
Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian thi công và giá thành xây dựng.
Tính chất trương nở của sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ ướt/khô
Duy trì tốt khả năng chống thấm hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt
MÔ TẢ
HYPER STOP là vật liệu chống thấm tính năng cao dùng cho mạch ngừng thi công. Phản ứng trương nở là kết quả của sự tương tác giữa nước và các nhóm hydrophilic của sản phẩm HYPER STOP. Sự giẵn nở về thể tích tạo ra một áp suất dương tác dụng lên bề mặt khe co giãn của bê tông và ngăn cản nước thấm vào bên trong kết cấu.,
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn thi công lắp đặt HYPERSTOP tại hiện trường.
Tư vấn lựa chọn sử dung các sản phẩm chống thấm khác để đạt được hiểu quả cao.
HYPERSTOP được đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông hoặc quấn xung quang ống kỹ thuật trước khi thi công phần bê tông tiếp theo (xem thêm phần phương pháp thi công)
Tính chất vật lý
Chỉ tiêu |
Kết quả |
Phương pháp thử |
Tỷ trọng ở 25oC |
1,35 ± 0,10 g/cm3 |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Sai số kích thước |
± 5% |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Biến dạng ngoại quan |
Không bất thường |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Độ bền chịu lạnh |
Không bất thường |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Màu sắc |
Đen |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Giãn nở thể tích |
≥ 250% |
ASTM D-71 / KS M 6519:20 |
Kích thước |
DB-2010, (N): 20mm x 10mm (7m/cuộn x 7,5 cuộn/hộp) DB-2015, (N): 20mm x 15mm (5m/cuộn x 7,0 cuộn/hộp) DB-2515, (N): 25mm x 15mm (5m/cuộn x 6,0 cuộn/hộp) DB-2519, (N): 25mm x 19mm (5m/cuộn x 6,0 cuộn/hộp) (N): Có lưới thép ở giữa |
Quy cách và đóng gói
Tên hàng hóa |
MÀU SẮC |
RỘNG (mm) |
DÀY (mm) |
M/CUỘN |
Đóng gói |
Hyper stop DB 2015 |
Màu đen |
20 |
15 |
5 |
35m/thùng |
Hyper stop DB 2519 |
Màu đen |
25 |
19 |
5 |
30m/Thùng |
Hyper seal DP 2010 |
Màu đen |
20 |
10 |
10 |
100m/Thùng |