Mô tả sản phẩm: Máy phay trục đứng ChenYing CY-GH230
A |
Standard Accessories /Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy |
||
1 |
Complete coolant equipment/ |
01set |
|
2 |
Adjusting tool |
01set |
|
3 |
Tool box |
01set |
|
No. |
Specification/ Thông số kỹ thuật |
Model: CY-GH230 |
|
|
WORK TABLE/ Bàn làm việc |
|
|
1 |
Working Surface/ Kích thước bàn máy |
230x1050 mm |
|
2 |
Travel(X/Y/Z)/ Hành trình trục X,Y,Z |
650/300/425 mm |
|
3 |
T-slot (size x number x distancen)/ Rãnh T (kích thước x số lượng x khoảng cách |
16x3x50 mm |
|
4 |
Longitudinal traverse |
(12 steps) 31-435 mm/min |
|
5 |
Rapid Longitudinal traverse |
2160 mm/min |
|
6 |
Rapid vertical traverse/ Tốc độ lên xuống |
800 mm/min |
|
|
Vertical main spindle/ Trục đứng |
|
|
7 |
Spindle Speed/ Tốc độ trục chính |
16 steps 250-3150 (Variable Speed)r.m.p |
|
8 |
Quill travel/ Hành trình đầu trục chính |
100 mm |
|
9 |
Quill feeds/ Bước tiến đầu trục |
(3 steps) 0.035,0.07,0.14 mm/rev |
|
10 |
Taper of Spendle nose/ Độ côn đầu trục |
N.S.T No.40 |
|
11 |
Swivelling angle of spindle head (R&L) each side/ Góc quay trái phải đầu trục chính |
90 độ |
|
12 |
Swivelling angle of overarm/ Góc quay ngược |
360 độ |
|
13 |
Overarm travel/ Hành trình quá |
450 mm |
|
14 |
Distance of Spindle end to table top/ Khoảng cách đầu trục chính tới mặt bàn làm việc |
0 mm – 370 mm |
|
15 |
Distance of Spindle centrer to column surface/ Khoảng cách đầu trục chính tới cột |
250 mm |
|
|
Horizontal main spindle/ Trục ngang |
|
|
16 |
Spindle speeds/ Tốc độ đầu trục chính |
( 6 Steps 55-1225 r.p.m) |
|
17 |
Taper of Spendle nose/ Độ côn đầu trục |
N.S.T No.40 |
|
18 |
Distance of Spendle center to table top/ Khoảng cách trục chính bàn làm việc |
0-425 mm |
|
19 |
Distance of Spindle centrer to overarm bottom/ |
135 mm |
|
|
Motors/ Motor |
|
|
20 |
Vertical spindle/ Trục đứng |
2HP-4P |
|
21 |
Horizontal spindle/ Trục ngang |
2HP-4P |
|
22 |
Table longitudinal feed/ |
1 Hp-4P |
|
23 |
Head vertical rapid traverse/ |
1 1/2 Hp-6P |
|
24 |
Coolant pump/ Bơm làm mát |
1/8 HP – 2P |
|
25 |
Net weight/ Khối lượng tịnh |
1500 kgs |
|
26 |
Gross weight/ Khối lượng máy |
1800 kgs |
|
27 |
Packing measurement/ Kích thước đóng gói |
1560x1300x1920 mm |