Mô tả sản phẩm: Máy in UV dành cho vật liệu dạng cuộn Liyu PZR3206-KA-1-LED
Công năng đặc điểm
1- Chiếc máy Liyu PZR-UV là dòng máy in UV lý tưởng về độ nét, với khổ in rộng giành cho vật liệu dạng cuộn. Máy sử dụng đầu phun Konica KM1024UV dạng công nghiệp. Độ phân giải lớn nhất đạt 2880Dpi, hiệu quả in chân thực chuyên nghiệp nhất.
2- Là chiếc máy hạng nặng, có thể lắp đến 12 đầu phun cấp công nghiệp KM1024 UV, có thể lựa chọn lắp 2 tổ hợp 4 mầu, 2 tổ hợp 6 mầu, hỗ trợ 1 lần in hoàn thành in phủ trắng, phủ nhiều lớp mầu.
3- Sử dụng thanh ray vuông nhập khẩu, động cơ servo nhập khẩu của Nhật Bản nên máy in vận hành ổn đinh, cho bản in sắc nét, giảm tiếng ồn khi sản xuất.
4- Thiết kế bánh tỳ tự động nâng hạ, điều khiển mặt trước sau đều dùng phím bấm, việc gia công nhanh nhẹn, tiện lợi.
5- Kỹ thuật pha mầu hoàn toàn mới mẻ, đèn in trong in ấn hoàn mỹ.
6- Xe mực có thể điều chỉnh nâng hạ, phù hợp với mọi loại độ dầy khác nhau của vật liệu.
7- Có thể chọn mua kỹ thuật UV Cure đèn LED tiên tiến nhất, an toàn, tiết kiệm, bảo vệ môi trường.
8- Chuyên thiết kế cho vật liệu dạng mềm, máy được lắp hệ thống điều chỉnh trương lực trước sau, có thể căn cứ vào dạng vật liệu mà điều chỉnh lực lớn nhỏ thủ công, làm cho vật liệu lên máy được phẳng phiu chỉnh tề nhất; Sự thay đổi vật liệu dạng mềm hoặc các vật liệu khác được tiến hành thuận tiện, tính thông dụng cao. Tính thông dụng của máy in đối với các loại vật liệu thêm đa dạng, nâng cao hiệu quả kinh tế.
9- Lĩnh vực sử dụng: Nhà hàng, siêu thị, khu thể dục thể thap, ga tàu điện ngầm, ga tầu trên cao, sân bay, biển đèn dạng film mềm, ốp trần nhà dạng film mềm…
Tham số kỹ thuật
Model |
PZR3204 /PZR3205/PZR3206-KA-1-LED |
PZR3208 /PZR3210/PZR3212-KA-1-LED |
||
Kỹ thuật in |
In phun dạng điện áp |
|||
Đầu phun |
4/5/6 x KM1024MHB |
8/10/12x KM1024MHB |
||
Độ phân giải |
720 x 2880dpi |
|||
Khổ in |
3.2m/126in. |
|||
Khổ vật liệu |
3.29m/130in. |
|||
Loại vật liệu |
Phim mềm, giấy dán tường, nhựa/ keo, cao su, bạt, đề can, single film, đề can dán thân xe… |
|||
Phương thức đưa vật liệu
|
Dạng cuộn |
|||
Tốc độ in |
Nháp |
75㎡/h |
150㎡/h |
|
Sản xuất |
50㎡/h |
100㎡/h |
||
Chất lượng cao |
38㎡/h |
76㎡/h |
||
Chuẩn mầu |
K/C/M/Y hoặc K/C/M/Y/Lc/Lm hoặc K/C/M/Y/W hoặc K/C/M/Y/W/V |
|||
Cổng in |
USB2.0 |
|||
Hệ thống tự động thu nhả vật liệu |
Đi kèm hệ thống trương lực trước sau |
Chọn mua 2 trục thu bạt (nếu cần) |
||
Tải trọng bề mặt |
50kg/㎡ |
|||
Kích thước đóng gói (w×d×h) |
5.00m x1.08m x 1.77m |
|||
Kích thươvs máy (w×d×h)
|
4.82m x1.04m x1.52m |
|||
Trọng lượng |
750Kg |
|||
Yêu cầu điện áp |
AC 110/220V±10% >10A 60/50Hz |
|||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10 ~ 30℃,Độ ẩm :40~70%RH |
|||
Tính bền bỉ khi để ngoài trời |
2 năm |