Mô tả sản phẩm: Máy VAF đo điện đa năng Metrel/EC MI2230
Model: MI2230
Hãng sản xuất: Metrel/EC.
MI2230 là dụng cụ cầm tay đa chức năng có thể đo chính xác điện áp, dòng điện, công suất, méo hài và các góc pha trong các hệ thống đơn pha, hai pha và ba pha.
CÁC CHỨC NĂNG ĐO
•Các phép đo điện áp hai kênh TRMS, lên tới 600 Vac
•Các phép đo dòng hai kênh TRMS, lên tới 3000 Vac
•Phép đo góc U-U, U-I, I-I, sơ đồ pha
•Hỗ trợ đối với các hệ thống ba pha (Aaron)
•Công suất tích cực, phản kháng và biểu kiến, PF, cos, THD, tần số
•Tính liên tục/trở kháng của các bộ dẫn với dòng đo 200 mA với thay đổi cực tính và với chức năng ĐẠT/KHÔNG ĐẠT CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
•Các phép đo đồng thời và hiển thị các góc pha điện áp, dòng điện và tần số trên các hệ thống hai hoặc ba pha
•Phép đo góc pha chính xá ở các mức dòng thấp
•Dễ sử dụng: màn LCD sáng lớn và các nút rộng cho phép xử lý dụng cụ
•Bộ nhớ lưu lên tới 1500 phép đo
•An toàn: thiết kế cho các môi trường CAT II/600V
•Linh động: thùng mang chắc chắc với thiết kế cầm tay và nhẹ cho phép dễ dàng di chuyển dụng cụ giữa các công trường
•Các pin tái nạp & bộ sạc tích hợp: dụng cụ có mạch nạp tích hợp và bộ các pin NiMH tái nạp kèm theo
•Có thể tải về: tải về các kết quả đo qua cáp RS232 hoặc USB trực tiếp từ PC với trợ giúp của phần mềm Metrel EuroLink CÁC ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH:
•Dụng cụ VAFMeter được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống bảo dưỡng và vận hành điện phổ biến, việc đo rơ-le bảo vệ, các sửa chữa máy điện hoặc trong giám sát công suất ở lối vào dịch vụ điện
•Đối với các cài đặt thiết bị đo, khối đo điện áp pha-pha và các biên độ và góc pha dòng đơn pha
•Kết hợp với một nguồn điện áp hoặc dòng điện, dụng cụ trở thành một công cụ tuyệt vời để đo kiểm và hiệu chuẩn hầu như bất kỳ loại rơ-le bảo vệ nào.
CÁC ỨNG DỤNG
•Đo kiểm các rơ-le bảo vệ
•Đo kiểm dụng cụ máy biến áp
•Đo công suất
•Đo tính dẫn CÁC CHUẨN Chức năng:
•IEC 61000-4-7
•IEC 61557-12 Tương thích điện từ:
•IEC 61326-1
•IEC 61326-2-2 An toàn (LVD):
•EN 61010-1
•EN 61010-031 Thông số kỹ thuật Chức năngDải đoĐộ chính xác cơ bản Điện áp6 V... 600 V±(0,5 % giá trị đọc + 3 digits) Dòng điện A 1398 – 10 A A 1395 – 30 A A 1395 – 300 A A 1395 – 3000 A 0.1A … 20 A 3 A … 30 A 30 A … 300 A 300 A … 3000 A ±(1,5 % giá trị đọc + 2 digits) ±(1,5 % giá trị đọc + 2 digits) ±(1,5 % giá trị đọc + 2 digits) ±(1,5 % giá trị đọc + 2 digits) Góc pha-180.0 … +180.0±0.5o Công suất Tích cực Phản kháng Biểu kiến 0.000 W … 9999 kW 0.000 VAr … 9999 kVAr 0.000 VA …. 9999 kVA ±(1,5 % giá trị đọc + 4 digits) ±(1,5 % giá trị đọc + 4 digits) ±(1,5 % giá trị đọc + 4 digits) PF-1.00 … 1.00±0.04 Cos φ0.00 … 1.00±0.04 THD0.0 … 20.0 %±0.5 Điện trở0.0 Ω ... 19.9 Ω 20.0 Ω ... 199.9 Ω 200 Ω ... 1999 Ω±(3 % giá trị đọc + 3 digits) ±(5 % giá trị đọc) ±(5 % giá trị đọc) Tính liên tục0.0 Ω ... 19.9 Ω 20 Ω ... 1999 Ω±(5 % giá trị đọc + 3 digits) ±(5 % giá trị đọc + 3 digits) Thông tin đặt hàng Bộ tiêu chuẩn:
•Dụng cụ MI2230 VAFMeter
•Dây đo 4 x 1.5 m
•Dây dò, 4 chiếc
•Kìm dòng mềm A 1395 30 A/300 A/3000 A
•Kẹp cá sấu, 4 chiếc
•Bộ các cell pin NiMH
•Nắn điện cấp nguồn
•Hướng dẫn sử dụng
•Chứng nhận hiệu chuẩn
•CD với HDSD, PC Software EuroLink
•Bộ dây đeo
•Túi mang mềm