Mô tả sản phẩm: Bột đá Caco3 - HN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG BỘT ĐÁ CaCO3
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG BỘT KHÔNG TRÁNG PHỦ
TÍNH CHẤT HOÁ LÝ |
MÃ SẢN PHẨM |
CỠ HẠT SẢN PHẨM |
||
Hàm lượng CaCO3 |
98.5% Min |
- GCC FC – A3 |
D₅₀ = 3 ±0,3mm |
D₉₇= 20 ±3mm |
Hàm lượng Fe2O3 |
0.015% Max |
- GCC FC – A5 |
D₅₀ = 2 ±0,3mm |
D₉₇= 14 ±2mm |
Hàm lượng MgO |
0.02% Max |
- GCC FC – A6 |
D₅₀ = 1,4 ±0,2mm |
D₉₇= 8 ± 2mm |
Hàm lượng SiO2 |
0.03% Max |
|
|
|
Độ trắng |
96% Min |
|
|
|
Độ sáng |
95% Min |
|
|
|
Độ PH/PH |
8¸9 |
|
|
|
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG BỘT CÓ TRÁNG PHỦ AXIT BÉO
TÍNH CHẤT HOÁ LÝ |
MÃ SẢN PHẨM |
CỠ HẠT SẢN PHẨM |
||
Hàm lượng CaCO3 |
98.5% Min |
- FCC – A3 |
D₅₀ = 3 ±0,3mm |
D₉₇= 20 ±3mm |
Hàm lượng Fe2O3 |
0.015% Max |
- FCC – A5 |
D₅₀ = 2 ±0,3mm |
D₉₇= 14 ±2mm |
Độ trắng |
96% Min |
- FCC – A6 |
D₅₀ = 1,4 ±0,2mm |
D₉₇= 8 ± 2mm |
Độ sáng khô |
95% Min |
|
|
|
Độ ẩm |
0.2% Max |
|
|
|
Độ thấm dầu |
=< 20g/100g CaCO3 |
|
|
|
Độ cứng |
3 Moh |
|
|
|