Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun GM25
Vải địa kỹ thuật dệt GM cấu tạo từ các xơ Polyester được dệt với nhau tạo ra khả năng chịu kéo cao. Loại vải dệt GM có khả năng chịu kéo ở cả chiều khổ và chiều cuộn của vải cao. Độ giãn dài của GM nằm trong khoảng từ 15% đến 30%. GM được sử dụng rộng rãi ở các khu công nghiệp, đường giao thông có nền đất yếu
Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun và Daehan Hàn Quốc (Viết tắt GM) nhập khẩu từ Hàn Quốc, vải gia cường. Sản phẩm chính GM10 (100/100kN/m) và GM20 (200/200kN/m)
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT GM25
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
GM25 |
1 |
Cường độ chịu kéo Tensile Strength |
ASTMD 4595 |
KN/m |
250/250 |
2 |
Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộn Elongation at break (MD/CD) |
ASTMD 4595 |
% |
20/20 |
3 |
Hệ số thấm |
BS6906/3 |
m/sec |
1x10^-5 |
4 |
Trọng lượng/ Mass per Unit area |
normal |
g/m2 |
750 |
5 |
Fiber identification |
ASTM D 276 |
|
Polyester |
6 |
Chiều khổ cuộn Width |
BS 6906/6 |
m |
356 |
7 |
Chiều dài cuộn Length |
BS 6906/6 |
m |
400 |
8 |
Diện tích cuộn square metter |
|
m2/roll |
142.400 |
9 |
Trọng lượng cuộn Gross weight |
|
Kg |
1250 |
10 |
Số cuộn/ công |
20ft |
Roll |
9 |
11 |
Số cuộn/ công |
40ft |
Roll |
15 |
12 |
Số m2 1 cont Per Container |
20ft |
m2 |
1.281.600 |
13 |
Số m2 1 cont Per Container |
40ft |
m2 |
2.136.000 |
14 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
20ft |
Kg |
11.250 |
15 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
40ft |
Kg |
18.750 |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests