Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun GM15
Vải địa kỹ thuật dệt GM cấu tạo từ các xơ Polyester được dệt với nhau tạo ra khả năng chịu kéo cao. Loại vải dệt GM có khả năng chịu kéo ở cả chiều khổ và chiều cuộn của vải cao. Độ giãn dài của GM nằm trong khoảng từ 15% đến 30%. GM được sử dụng rộng rãi ở các khu công nghiệp, đường giao thông có nền đất yếu
Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun và Daehan Hàn Quốc (Viết tắt GM) nhập khẩu từ Hàn Quốc, vải gia cường. Sản phẩm chính GM10 (100/100kN/m) và GM20 (200/200kN/m)
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬTVẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT GM15
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
GM15 |
1 | Cường độ chịu kéoTensile Strength | ASTMD 4595 | KN/m | 150/150 |
2 | Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộnElongation at break (MD/CD) | ASTMD 4595 | % | 20/20 |
3 | Hệ số thấm Permeability |
BS6906/3 | m/sec | 1x10^-5 |
4 | Trọng lượng/Mass per Unit area | normal | g/m2 | 450 |
5 | Fiber identification | ASTM D 276 | Polyester | |
6 | Chiều khổ cuộnWidth | BS 6906/6 | m | 356 |
7 | Chiều dài cuộnLength | BS 6906/6 | m | 500 |
8 | Diện tích cuộnsquare metter | m2/roll | 178.000 | |
9 | Trọng lượng cuộnGross weight | Kg | 950 | |
10 | Số cuộn/ công No of roll |
20ft | Roll | 9 |
11 | Số cuộn/ công No of roll |
40ft | Roll | 20 |
12 | Số m2 1 contPer Container | 20ft | m2 | 1.602.000 |
13 | Số m2 1 contPer Container | 40ft | m2 | 3.560.000 |
14 | Trọng lượng 1 contPer Container | 20ft | Kg | 8.550 |
15 | Trọng lượng 1 cont Per Container | 40ft | Kg | 19.000 |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests