Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun DM020 200/200 KN/m
Vải địa kỹ thuật dệt DM do nhà máy Deayoun sản xuất với lực kéo cao ở cả hai phương
Vải địa kỹ thuật dệt có hai loại, loại vải địa kỹ thuật dệt 1 chiều và vải địa kỹ thuật 2 chiều. Vải địa kỹ thuật dệt DM là loại vải có lực kéo hai chiều bằng nhau. Ví dụ: Vải địa DM20 tương ứng với lực kéo đứt cả chiều khổ và chiều cuộn (ASTMD 4595) là 200kN/m; vải địa DM10 có lực kéo đứt cả chiều khổ và chiều cuộn ASTMD 4595 là 100kN/m.
Vải địa kỹ thuật dệt DM gia tăng cường lực cả 2 chiều có cường lực từ 50kN/m đến 400kN/m
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT DM20
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
DM20 |
1 |
Cường độ chịu kéo Tensile Strength |
ASTMD 4595 |
KN/m |
200/200 |
2 |
Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộn Elongation at break (MD/CD) |
ASTMD 4595 |
% |
20/20 |
3 |
Hệ số thấm |
BS6906/3 |
m/sec |
1x10^-5 |
4 |
Trọng lượng/ Mass per Unit area |
normal |
g/m2 |
650 |
5 |
Fiber identification |
ASTM D 276 |
|
Polyester |
6 |
Chiều khổ cuộn Width |
BS 6906/6 |
m |
3.56 |
7 |
Chiều dài cuộn Length |
BS 6906/6 |
m |
500. .0 |
8 |
Diện tích cuộn square metter |
|
m2/roll |
1780. .0 |
9 |
Trọng lượng cuộn Gross weight |
|
Kg |
1250 |
10 |
Số cuộn/ công |
20ft |
Roll |
9 |
11 |
Số cuộn/ công |
40ft |
Roll |
15 |
12 |
Số m2 1 cont Per Container |
20ft |
m2 |
16020. .0 |
13 |
Số m2 1 cont Per Container |
40ft |
m2 |
26700. .0 |
14 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
20ft |
Kg |
11250. .0 |
15 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
40ft |
Kg |
18750. .0 |
-Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
-All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests