Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật dệt Daeyoun DML50 500/50 KN/m
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT DML50
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
DML50 |
1 |
Cường độ chịu kéo Tensile Strength |
ASTMD 4595 |
KN/m |
500/50 |
2 |
Dãn dài khi đứt chiều khổ/ cuộn Elongation at break (MD/CD) |
ASTMD 4595 |
% |
12/12 |
3 |
Hệ số thấm |
BS6906/3 |
m/sec |
1x10^-5 |
4 |
Trọng lượng/ Mass per Unit area |
normal |
g/m2 |
800 |
5 |
Fiber identification |
ASTM D 276 |
|
Polyester |
6 |
Chiều khổ cuộn Width |
BS 6906/6 |
m |
2.1 |
7 |
Chiều dài cuộn Length |
BS 6906/6 |
m |
400 |
8 |
Diện tích cuộn square metter |
|
m2/roll |
840. .0 |
9 |
Trọng lượng cuộn Gross weight |
|
Kg |
672 |
10 |
Số cuộn/ công |
20ft |
Roll |
18 |
11 |
Số cuộn/ công |
40ft |
Roll |
25 |
12 |
Số m2 1 cont Per Container |
20ft |
m2 |
15120. .0 |
13 |
Số m2 1 cont Per Container |
40ft |
m2 |
21000. .0 |
14 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
20ft |
Kg |
12096. .0 |
15 |
Trọng lượng 1 cont Per Container |
40ft |
Kg |
16800. .0 |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests