Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Fortinet Fortiger FWF-60E

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: Fortinet
Xem thêm
Fortinet Fortiger FWF-60E
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Fortinet Fortiger FWF-60E trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Fortinet Fortigate-70D (Fg-70D-Bdl)
Fortinet Fortigate-70D (Fg-70D-Bdl)

16X Ge Rj45 Ports, (Including 2X Wan Ports, 14X Switch Ports), Max Managed Fortiaps (Total / Tunnel) 32 / 16 16X Ge Rj45 Ports, (Including 2X Wan Ports, 14X Switch Ports), Max Managed Fortiaps...

15 Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa
Gọi điện
Mới - Cần bán
Fg-500D-Bdl (Fortinet Fortigate 500D)
Fg-500D-Bdl (Fortinet Fortigate 500D)

Thông Số Kỹ Thuật : 10 X Ge Rj45 Ports, (Including 8 X Fortiasic-Accelerated Ports, 2 X Management Ports), 8 X Ge Sfp Slots, 120Gb Onboard Sdd Storage Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Số...

15 Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Fortinet Fortiger FWF-60E

Firewall Fortinet FortiWiFi FWF-60E 10x GE RJ45 ports

Fortigate SKU                       : FWF-60E
Fortigate Product                 : FortiGate-60E

Bảo hành                              : 12 tháng
List Price                              : $750
Giá Bán                                 : Liên hệ

Made In                                : Asia

Firewall Fortinet FortiWiFi FWF-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall FortiWiFi FWF-60E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.


Firewall FortiWiFi FWF-60E sử dụng công nghệ wireless 802.11a/b/g/n/ac mới nhất, cung cấp giải pháp mạng không dây an toàn, tốc độ cao, mang lại hiệu quả làm việc tối ưu.

Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 1)

FortiGate entry-level firewalls include

Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 2)

Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives

Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 3) Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT
Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 4)

Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL

Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 5)

Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung
Fortinet Fortiger FWF-60E (Ảnh 6)

Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp

   

Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FWF-60E

Interfaces and Modules
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 7
GE RJ45 PoE/+ Ports -
Wireless Interface 802.11 a/b/g/n/ac
Console Port 1
USB Port 1
Internal Storage -
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 3 / 3 / 3 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 4.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.3 Million
New Sessions/Sec (TCP) 30,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 2 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 150 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 100
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 175 Mbps
Application Control Throughput 650 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 30 / 10
Maximum Number of FortiTokens 100
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix
IPS Throughput 1,400 Mbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 400 Mbps
NGFW Throughput 250 Mbps
Threat Protection Throughput 200 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38 x 216 x 160
Weight 1.9 lbs (0.9 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current 115V AC / 0.9A, 230V AC / 0.6A
Total Available PoE Power Budget N/A
Power Consumption (Average / Maximum) 12.6 / 15.2 W
Heat Dissipation 52 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: nharongins    Cập nhật: 2 phút trước
Bảo Hiểm Tai Nạn Con Người 24/24: Lá Chắn Bảo Vệ Toàn Diện 1. Bảo hiểm tai nạn con người 24/24 là gì? Bảo hiểm tai nạn con người 24/24 là sản phẩm bảo hiểm giúp bảo vệ tài...
Đăng bởi: bdsmrbang    Cập nhật: 2 phút trước
NHÀ ĐẸP DÂN XÂY - BAN CÔNG RỘNG THOÁNG - NGÕ BA GÁC PHI - 2 THOÁNG - TIỆN ÍCH VÔ VÀN. Mô tả chi tiết Nhà nằm vị trí trung tâm, thông thương tứ phía, tiện ích vô vàn. Ngõ...
Đăng bởi: nharongins    Cập nhật: 5 phút trước
Bảo Hiểm Vật Chất Xe Ô Tô – Giải Pháp Bảo Vệ Tài Sản Hiệu Quả 1. Bảo hiểm vật chất xe ô tô là gì? Bảo hiểm vật chất xe ô tô là loại bảo hiểm tự nguyện giúp chủ xe...