Mô tả sản phẩm: Trạm trộn bê tông Vạn Xuân VXC-80-HBB
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Trị số |
||||
VXC-60-HBB |
VXC-80-HBB |
VXC-120-HBB |
|||||
1 |
Năng suất bê tông trong điều kiện tiêu chuẩn |
m3/h |
60 |
80
|
120 |
||
2 |
Chiều cao xả liệu |
mm |
3950 |
3950 |
3950 |
||
3 |
Dạng cấp cốt liệu |
Xe xúc lật - Phễu - Băng tải |
|||||
4 |
Số thành phần cốt liệu |
|
3 (đá, cát,...) |
3 (đá, cát,...) |
4 (đá, cát,...) |
||
5 |
Chu kỳ mẻ trộn |
Giây |
60 |
67.5 |
90 |
||
6 |
Cối trộn hai trục ngang (Twin Shaft Mixer) |
|
1m3 |
1.5m3 |
3m3 |
||
Dung tích |
Lít |
1500/1000 |
2250/1500 |
4500/3000 |
|||
Công suất động cơ điện |
Kw |
2x18 |
2x30 |
2x55 |
|||
7 |
Phễu chứa cốt liệu |
m3 |
3x10 |
3x10 |
4x15 |
||
8 |
Cân cốt liệu bằng băng tải 4 cảm ứng (4 load cell) (sai số cân tĩnh ≤ 0,5%) |
Kg |
3000 |
3500 |
7000 |
||
9 |
Băng tải cân cốt liệu |
kw |
7.5 |
11 |
15 |
||
10 |
Băng tải xiên cấp cốt liệu |
kw |
15 |
15 |
22 |
||
11 |
Phễu cốt liệu trung gian |
Lít |
1500/1000 |
2250/1500 |
4500/3000 |
||
12 |
Cân xi măng 3 cảm ứng (3 load cell) (sai số cân tĩnh ≤0,3%) |
Kg |
600 |
750 |
1800 |
||
13 |
Dung tích thùng cân nước |
Lít |
350/ 300 |
380/ 350 |
1000/900 |
||
14 |
Công suất bơm nước (max) |
Kw |
4 |
5 |
7.5 |
||
15 |
Cân định lượng nước 1 cảm ứng (1 load cell) (sai số cân tĩnh ≤0,5%) |
KG |
300 |
350 |
900 |
||
16 |
Công suất máy nén khí |
Kw |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
||
17 |
Vít tải xiên Æ 273x8m |
Kw |
11 |
11 |
11 |
||
18 |
Si lô chứa xi măng |
Tấn |
60¸ 80 |
80¸ 100 |
100¸ 125 |
||
19 |
Điện áp làm việc |
380V- 50Hz |
|
|
|||
20 |
Tổng công suất tiêu thụ |
kW |
95 |
110 |
190 |