Mô tả sản phẩm: Internet cáp quang CMC - Chất lượng cao
|
|||||||||
Chương trình khuyến mãi từ 1/6/2010 đến 30/6/2010 | |||||||||
Vui lònh liên cô Ngọc Hạnh, Công ty Cổ Phần Đông Sáng Địa chỉ: 142 Thành Thái, Phường 12, Quận 10 Điện thoại: 0933.101.801, E-mail:ngochanh@dtsmobile.com.vn |
|||||||||
I.MÔ TẢ DỊCH VỤ | |||||||||
1.Băng thông | |||||||||
Download | 24 Mbps | 32 Mbps | 48 Mbps | 480 Mbps | |||||
Upload | 24 Mbps | 32 Mbps | 48 Mbps | 480 Mbps | |||||
2.Cam kết tốc độ truy cập Internet quốc tế tối thiểu | |||||||||
Download | Từ 384 Kbps | Từ 512 Kbps | Từ 640 Kbps | Từ 2,048 Kbps | |||||
Upload | Từ 384 Kbps | Từ 512 Kbps | Từ 640 Kbps | Từ 2,048 Kbps | |||||
3.Địa chỉ IP | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 8 IP tĩnh | |||||
4.Dịch vụ cộng thêm (chọn 1) (*) | Quí khách hàng có thể chọn 1 trong 3 dịch vụ sau | ||||||||
4.1.Dịch vụ Blue~Meeting | Basic | Basic + | Basic ++ | Professional | |||||
Số thành viên tối đa cho một cuộc họp | 5 | 10 | 15 | 30 | |||||
Số lượng tài khoản (web và điện thoại) | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||
Số phút (miễn phí) gọi ra từ hệ thống đến các thuê bao trong nước | 0 | 60 | 150 | 3,000 | |||||
Đơn giá vượt trội gọi ra từ hệ thống đến các thuê bao trong nước (đồng/phút) | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | |||||
4.2.Dịch vụ Blue~SMS | 250 | 350 | 500 | 5,000 | |||||
Số tin nhắn (miễn phí) nhắn ra từ hệ thống đầu số 1900 của CMC Telecom | 250 | 350 | 500 | 5,000 | |||||
Đơn giá vượt trội nhắn ra từ hệ thống (đồng/SMS) | 650 | 650 | 650 | 650 | |||||
4.3.Hosting | Host Extra | Host Advance | Host Pro | Dedicated Server | |||||
Dung lượng lưu trữ | 1,200 MB | 1,600 MB | 2,000 MB | Liên hệ để biết chi tiết về cấu hình server và dịch vụ | |||||
Lưu lượng chuyển tải (Data transfer) | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | ||||||
Database (MS SQL/My SQL) | 3 | 4 | 5 | ||||||
120 | 160 | 200 | |||||||
Tên miền *.vn | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
Tên miền *.*.vn | 1 | 1 | |||||||
III.PHÍ HÒA MẠNG & CƯỚC SỬ DỤNG HÀNG THÁNG | |||||||||
1.Phí hòa mạng | Miễn phí | ||||||||
2.Cước phí sau khuyến mãi | 1,155,000 | 1,540,000 | 2,310,000 | 23,100,000 | |||||
3.Chọn thêm | |||||||||
Thuê thêm 1 IP tĩnh hàng tháng | 300,000 VND/IP/tháng | ||||||||
Thanh toán trước cước phí hàng tháng | |||||||||
-Trả trước 12 tháng | Giảm ngay 10% cước phí hàng tháng | ||||||||
-Trả trước 6 tháng | Giảm ngay 4% cước phí hàng tháng | ||||||||
IV.THIẾT BỊ KỸ THUẬT | |||||||||
Thiết bị đầu cuối quang (ONT) | Cho Khách hàng mượn | ||||||||
Router | Cho Khách hàng mượn | ||||||||
Ghi chú: | |||||||||
-Bảng giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT | |||||||||
- Thời gian khảo sát và lắp đặt là 7 ngày | |||||||||
-(*) Các dịch vụ đi kèm sẽ được triển khai sau 7 - 15 ngày sau khi nghiệm thu dịch vụ FTTH | |||||||||
Chương trình khuyến mãi này áp dụng cho Khách hàng kí hợp đồng tối thiểu 12 tháng |