Mô tả sản phẩm: VNPT LẮP ĐẶT INTERNET ADSL MEGAVNN EASY - CÓ MODEM
Internet ADSL (MegaVNN) :
-Tặng 50 % phí đấu nối hòa mạng(phí lắp đặt)
-Trang bị miễn phí Modem ADSL hoặc Modem Wifi
-Tặng 10% đến 20% cước hàng tháng lên đến 30 tháng
-Trị giá khuyến mãi lên đến 3.000.000 VNĐ
-Tốc độ từ 1,5 Mbps -> 8Mbps
-Tốc độ nhanh nhất.
-Cước phí hàng tháng thấp nhất
-Tặng phần mềm diệt virus có bản quyền Megasecurity trong 6 tháng
-Lắp đặt trong vòng 2 ngày
Bảng Giá Cước MegaVNN
Bảng 1: Tên gói cước |
MegaBasic |
MegaEasy |
MegaFamily |
Tốc độ tối đa (download/upload) |
1.536Kbps /512 Kbps |
3.072Kbps/512 Kbps |
4.096Kbps/640 Kbps |
Tốc độ tối thiểu (download/upload) |
- |
- |
256 Kbps/256 Kbps |
1. Cước trọn gói (đồng/tháng) |
150.000 |
250.000 |
350.000 |
2. Cước theo lưu lượng: |
|
|
|
2.1 Cước thuê bao tháng (đồng/tháng) |
- |
24.000 |
35.000 |
2.2 Cước 1 Mb theo lưu lượng sử dụng gửi nhận (đồng/Mb) |
400 Mb đầu tiên: 18.181 |
45 |
48 |
Mỗi Mb tiếp theo: 60 |
|||
2.3 Cước trần: Tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá (đồng/tháng) |
200.000 |
300.000 |
450.000 |
Địa chỉ IP |
IP động |
IP động |
IP động |
Bảng 2: Tên gói cước |
MegaMaxi |
MegaPro |
Tốc độ tối đa (download/upload) |
6.144 Kbps/640 Kbps |
8.192 Kbps/640 Kbps |
Tốc độ tối thiểu (download/upload) |
512 Kbps/512 Kbps |
512 Kbps/512 Kbps |
1. Cước trọn gói (đồng/tháng) |
900.000 |
1.400.000 |
2. Cước theo lưu lượng: |
|
|
2.1 Cước thuê bao tháng (đồng/tháng) |
100.000 |
200.000 |
2.2 Cước 1 Mb theo lưu lượng sử dụng gửi nhận (đồng/Mb) |
50 |
50 |
2.3 Cước trần: Tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá (đồng/tháng) |
1.100.000 |
1.600.000 |
Địa chỉ IP |
IP động |
Miễn phí 1 IP tĩnh |