T E C HNI C A L D A T A
(IN COMPLIANCE WITH ISO 1217 AND CAGI PNEUROP)
|
|||||||
Type
|
Áp suất
bar
|
Công suất
HP
|
Lưu lượng
m3/h
|
Độ ồn
dB(A)
|
Kích thước
Dài x rộng x cao
|
gas
|
Kg
|
Base Mounted Compressor
|
|||||||
CSM 3 B* MINI
|
10
|
3
|
14,4
|
61
|
620 605 950
|
3/4”
|
99
|
CSM 4 B MINI
|
10
|
4
|
19,2
|
61
|
620 605 950
|
3/4”
|
103
|
CSM 5,5 B MINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
620 605 950
|
3/4”
|
105
|
CSM 5,5 BXMINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
620 605 950
|
3/4”
|
105
|
CSM 7,5 BXMINI
|
10
|
7,5
|
36,0
|
64
|
620 605 950
|
3/4”
|
110
|
Tank Mounted Compressor
|
|||||||
CSM 3* MINI
|
10
|
3
|
14,4
|
61
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
155
|
CSM 4 MINI
|
10
|
4
|
19,2
|
61
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
157
|
CSM 5,5 MINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
159
|
CSM 5,5 X MINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
159
|
CSM 7,5 X MINI
|
10
|
7,5
|
36,0
|
64
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
164
|
Dry Version Compressor - Tank - Dryer
|
|||||||
CSM 3 D* MINI
|
10
|
3
|
14,4
|
61
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
187
|
CSM 4 D MINI
|
10
|
4
|
19,2
|
61
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
191
|
CSM 5,5 D MINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
193
|
CSM 5,5 DXMINI
|
10
|
5,5
|
28,2
|
62
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
193
|
CSM 7,5 DXMINI
|
10
|
7,5
|
36,0
|
64
|
1.420 575 1.255
|
1/2”
|
198
|
Mô tả sản phẩm: Máy nén khí trục vít Ceccato CSM 5.5 DX MINI
- diện tích chiếm chỗ ít hơn 1m2
- rất tốt và phụ tùng chất lượng số một
- tiết kiệm năng lượng bởi vì động cơ công suất nhỏ
- lắp đặt gọn
- dễ dàng bảo trì bảo dưỡng
- đầu nén khí hiệu suất cao
- bảo vệ quá nhiệt
- làm mát hiệu quả
- khoảng thời gian bảo trì dài
- có mắt kính kiểm tra mức dầu
- hệ thống xả nước ngưng thông minh, chỉ xả duy nhất nước ngưng không xả khí nén
- mức ồn thấp