Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình | Retina |
Độ lớn màn hình (inch) | 7.9 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) | Apple A8 |
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz |
Memory |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ | 32GB |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G • 2G |
Kết nối không dây khác | • GPS • Bluetooth 4.2 |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning |
Cổng USB | • USB 2.0 port |
Tính năng đặc biệt | • Bảo mật bằng dấu vân tay (Fingerprint Sensor) • Camera • SIM card tray |
Tính năng khác | - Camera sau : 8MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus
- Camera trước : 1.2 MP
- Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
- Video: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fingerprint sensor (Touch ID)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/command
- Predictive text input |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 |
Trọng lượng (Kg) | 0.3 |
Kích thước (Dimensions) | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |