Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình | LCD |
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | IPS (2560 x 1600) |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) |
Tốc độ (CPU Speed) | 2.30GHz |
Memory |
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ | 16GB |
Graphics |
GPU/VPU | Adreno 330 |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone |
Cổng USB | • USB 2.0 port |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader |
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray |
Tính năng khác | - S Pen stylus
Camera sau: 8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash
Camera trước: 2 MP, 1080p@30fps
Video: Yes, 1080p@60fps (LTE model)
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype) |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) |
Dung lượng pin | 8220mAh |
Trọng lượng (Kg) | 0.53 |
Kích thước (Dimensions) | 243.1 x 171.4 x 7.9 mm |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết |