Mô tả sản phẩm: Bộ phụ kiện kim khí QueenWindow
STT |
Diễn giải |
Kích thước cửa ( mm) |
Đơn giá |
||
Chiều rộng(W) |
Chiều cao(H) |
GU (Đức) |
GQ Liên doanh(Đức-TQ) |
||
1 |
Cửa sổ mở trượt 2 cánh có bán nguyệt |
1000-1600 |
1000-1600 |
165.000 |
85.000 |
2 |
Cửa sổ mở trượt 4 cánh có bán nguyệt |
2000-3200 |
1000-1600 |
205.000 |
125.000 |
3 |
Cửa sổ mở trượt có thanh chuyển động |
1000-1800 |
1000-1600 |
465.000 |
175.000 |
4 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong |
1000-1600 |
1200-2000 |
1.315.000 |
505.000 |
5 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay + mở lật vào trong |
1000-1600 |
1200-2000 |
1.660.000 |
615.000 |
6 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài |
1200-1600 |
1000-1400 |
1.335.000 |
505.000 |
7 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài |
500-1200 |
1000-1600 |
745.000 |
290.000 |
8 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong |
500-1200 |
1000-1600 |
1.115.000 |
460.000 |
9 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài |
500-1000 |
1000-1400 |
705.000 |
305.000 |
10 |
Cửa đi chính, 1 cánh mở quay (02 bên dùng chìa) |
800-1100 |
1900-2300 |
2.670.000 |
991.000 |
11 |
Cửa đi chính, 1cánh mở quay ( 1bên chìa, 1bên núm vặn) |
800-1100 |
1900-2300 |
2.755.000 |
1.055.000 |
12 |
Cửa đi thông phòng, 1 cánh mở quay (không có khóa) |
800-1100 |
1900-2300 |
1.980.000 |
605.000 |
13 |
Cửa đi chính, 2 cánh mở quay |
1200-1800 |
1900-2300 |
4.115.000 |
1.560.000 |
14 |
Cửa đi chính, 2 cánh mở trượt |
1000-1800 |
2000-2400 |
2.070.000 |
466.000 |
15 |
Cửa đi 4 cánh mở trượt |
2000-3600 |
2000-2400 |
2.575.000 |
685.000 |