Mô tả sản phẩm: Dụng cụ tách dây đa năng Knipex
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng cho việc tách và tách cho tất cả các loại cáp tròn và cáp chống thấm có đường kính từ Ø 8.0 - 13.0 mm (tiết diện 3 x 1.5 mm² tới 5 x 2.5 mm²)
- Thân gồm 2 nửa và được ốp vào nhau.
- Sử dụng cho các loại cáp điện và hộp nối đầu cáp
- Thiết kế vỏ nhựa, có sợi thủy tinh gia cố
Art. 16 85 125 SB:
- Bổ sung lưỡi cắt theo chiều dọc
- Lưỡi dạng lồng bên trong
Art. 16 90 130 SB:
- Thích hợp cho những vật liệu có mặt cắt lớn và khó tách vỏ
- Không cần điều chỉnh lưỡi khi muốn cắt sâu
- Dùng để cắt cáp và bó cáp xoắn có tiết diện : 1.5 mm² và 2.5 mm²
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Model No. |
16 64 125 SB |
16 80 125 SB |
16 85 125 SB |
16 90 130 SB |
Khả năng cắt dây (Ø mm) |
4.0~13.0 |
8.0~13.0 |
8.0~13.0 |
8.0~13.0 |
Kiểu cáp |
Cáp dẹt/ cáp tròn |
Cáp tròn |
Cáp tròn |
Cáp tròn |
Chiều dài (mm) |
125 |
125 |
125 |
130 |
Universal Dismantling Tools
Features:
- For dismantling and stripping all common round and damp-proof installation cables between 8.0 - 13.0 mm dia. (e.g. 3 x 1.5 mm² up to 5 x 2.5 mm²)
- Double shell, folding back stripping tool
- Also for use in conduit and distribution boxes
- Body: plastic, fibreglass-reinforced
Art. 16 85 125 SB:
- With additional blade for longitudinal cuts
- Telescopic blade inside
Art. 16 90 130 SB:
- Specially suitable for larger cross-sections and for difficult insulating materials
- No adjustment of blades to cutting depth required
- Stripping device for conductors and strands 1.5 mm² and 2.5 mm²
Specification:
Model No. |
16 64 125 SB |
16 80 125 SB |
16 85 125 SB |
16 90 130 SB |
Stripping capacities (Ø mm) |
4.0~13.0 |
8.0~13.0 |
8.0~13.0 |
8.0~13.0 |
Cable type |
Cáp dẹt/ cáp tròn |
Cáp tròn |
Cáp tròn |
Cáp tròn |
Length (mm) |
125 |
125 |
125 |
130 |