Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Lenovo ThinkPad GOBI 2000 Worldwide BroadBand Option 78Y1399

1 nơi bán, giá từ : 2.352.900₫
Hãng sản xuất: LenovoChuẩn kết nối: GSM, EDGE, GPRS, 3G, UMTS
Cổng kết nối: Mini PCI-E (WWAN)
Lenovo ThinkPad GOBI 2000 Worldwide BroadBand Option 78Y1399
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hãng sản xuấtLenovo
Chuẩn kết nối
• GSM
• EDGE
• GPRS
• 3G
• UMTS
Băng thông download tối đa (Mbps)7.2 Mbps
Băng thông upload tối đa (Mbps)2 Mbps
Cổng kết nối
• Mini PCI-E (WWAN)
Tính năng khác
• -
Hệ điều hành tương thíchMicrosoft Windows XP

Windows Vista (32-bit and 64-bit)

Windows 7 (32-bit and 64-bit)
Đặc điểm khácUMTS/3G operates in the following frequency ranges:



Uplink (Mobile Broadband Module to base-station)

850: 824 - 849 MHz

1900: 1850 - 1910 MHz

2100: 1920 - 1980 MHz

Downlink (Base-station to Mobile Broadband Module)

850: 869 - 894 MHz

1900: 1930 - 1990 MHz

2100: 2110 - 2170 MHz

GSM/GPRS/EDGE data at 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, and 1900 MHz

GSM Power Class:

MCS1-4 (GMSK): GSM850/900: Class 4/2W/33dBm GSM1800/1900: Class 1/1W/30dBm

MCS5-9 (8-PSK): GSM850/900: Class E2/0.5W/27dBm GSM1800/1900: Class E2/0.4W/26dBm

UMTS Power Class: Class 3 (23dBm)

UMTS reference sensitivity:

Band V(850): Nom <-110dBm, Max: <-104dBm

Band II(1900): Nom <-107dBm, Max: <-104.7dBm

Band I(2100): Nom <-109dBm, Max: <-104.7dBm



Performance specifications:



Peak power consumption

Supported Voltage Range 3.0V - 3.6V (3.3V +/- 9%)

Nominal Operating Voltage 3.3V

Average Standby Current / Power (Radio off) <30mW

Average Idle Current / Power (Attached to network) <30mW

Data Transfer Peak Current / Peak Power <2.8W

UMTS: 384 kbps (Packet-Switched)/64 kbps (Circuit-Switched) DL; 384 kbps (Packet-Switched)/64 kbps (Circuit-Switched) UL

GSM: 14.4 kbps UL/DL

GPRS: 85.6 kbps DL; 42.8 kbps UL

EDGE: 247.4 kbps DL; 123.70 kbps UL

3G: 7.2 Mbps DL; 2.0 Mbps UL
Kích thước (mm)30(W) x 4.25(H) x 50.95(D)
Trọng lượng (g)0.01

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá