Mô tả sản phẩm: Ắc quy Đồng Nai Pinaco CMF 12V
CÔNG TY KHO ẮC QUY
Bảng giá ắc quy Đồng Nai khô, miễn bảo dưỡng
Tên | Giá (Đã có VAT) | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
CMF 40B20L | 1.000.000 | 12V - 35AH | 196 | 136 | 200 |
CMF 40B20R | 1.000.000 | 12V - 35AH | 196 | 136 | 200 |
CMF 44B20L | 1.050.000 | 12V - 43AH | 196 | 136 | 200 |
CMF 44B20R | 1.050.000 | 12V - 43AH | 196 | 136 | 200 |
CMF 50B24L | 1.150.000 | 12V - 45AH | 236 | 127 | 200 |
CMF 50B24LS | 1.150.000 | 12V - 45AH | 236 | 127 | 200 |
CMF 50B24R | 1.150.000 | 12V - 45AH | 236 | 127 | 200 |
CMF 50D20L | 1.300.000 | 12V - 50AH | 206 | 174 | 200 |
CMF DIN 45 | 1.400.000 | 12V - 45AH | 242 | 174 | 175 |
CMF 55D23L | 1.450.000 | 12V - 60AH | 232 | 171 | 200 |
CMF 55D23R | 1.450.000 | 12V - 60AH | 232 | 171 | 200 |
CMF DIN60 | 1.500.000 | 12V - 60AH | 242 | 174 | 190 |
CMF DIN 52 | 1.550.000 | 12V - 52AH | 242 | 174 | 190 |
CMF 75D23L | 1.600.000 | 12V - 65AH | 232 | 171 | 200 |
CMF 75D23R | 1.600.000 | 12V - 65AH | 232 | 171 | 200 |
CMF 80D26L | 1.600.000 | 12V - 70AH | 258 | 171 | 203 |
CMF 80D26R | 1.600.000 | 12V - 70AH | 258 | 171 | 203 |
CMF DIN 65 | 1.700.000 | 12V - 65AH | 277 | 174 | 175 |
CMF 105D31L | 1.800.000 | 12V - 90AH | 303 | 171 | 203 |
CMF 31S-800 | 2.100.000 | 12V - 100AH | 330 | 171 | 215 |
CMF DIN100 | 2.150.000 | 12V - 100AH | 350 | 174 | 190 |
Bảng giá ắc quy Đồng Nai nước
Tên | Giá (Đã có VAT) | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
NS40L | 950.000 | 12V - 35AH | 196 | 127 | 199 |
NS40R | 950.000 | 12V - 35AH | 196 | 127 | 199 |
NS40ZL | 950.000 | 12V - 40AH | 196 | 127 | 199 |
NS40ZR | 950.000 | 12V - 40AH | 196 | 127 | 199 |
NS60L | 1.050.000 | 12V - 45AH | 236 | 127 | 199 |
NS60R | 1.050.000 | 12V - 45AH | 236 | 127 | 199 |
N50L | 1.150.000 | 12V - 50AH | 258 | 171 | 199 |
N50R | 1.150.000 | 12V - 50AH | 258 | 171 | 199 |
N50ZL | 1.350.000 | 12V - 60AH | 258 | 171 | 199 |
N50ZR | 1.350.000 | 12V - 60AH | 258 | 171 | 199 |
NS70L | 1.450.000 | 12V - 65AH | 258 | 171 | 199 |
NS70R | 1.450.000 | 12V - 65AH | 258 | 171 | 199 |
N70L | 1.550.000 | 12V - 70AH | 303 | 171 | 200 |
N70R | 1.550.000 | 12V - 70AH | 303 | 171 | 200 |
N75L | 1.700.000 | 12V - 75AH | 303 | 171 | 200 |
N75R | 1.700.000 | 12V - 75AH | 303 | 171 | 200 |
N85L | 1.700.000 | 12V - 85AH | 303 | 171 | 200 |
N85R | 1.700.000 | 12V - 85AH | 303 | 171 | 200 |
N100 | 2.000.000 | 12V - 100AH | 406 | 174 | 208 |
N120 | 2.450.000 | 12V - 120AH | 502 | 180 | 209 |
N135 | 2.700.000 | 12V - 135AH | 508 | 222 | 208 |
N150S | 2.700.000 | 12V - 135AH | 508 | 222 | 208 |
N150 | 2.950.000 | 12V - 150AH | 505 | 220 | 209 |
N180 | 3.350.000 | 12V - 180AH | 180 | 508 | 273 |
N200S | 3.350.000 | 12V - 180AH | 180 | 508 | 273 |
N200 | 3.800.000 | 12V - 200AH | 200 | 518 | 275 |
N200Z | 3.950.000 | 12V - 210AH | 200 | 518 | 275 |
Bảng giá ắc quy Đồng Nai cho xe máy
Tên sản phẩm |
Giá bán | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
PTZ4V | 240.000 | 4V - 3AH | 113 | 70 | 85 |
PTX5L | 250.000 | 12V - 5AH | 113 | 70 | 85 |
PTZ5L | 250.000 | 12V - 4AH | 113 | 70 | 85 |
PTX6HL | 270.000 | 12V - 5AH | 120 | 60 | 130 |
PTZ6HL | 300.000 | 12V - 6AH | 120 | 60 | 130 |
PTZ6L | 300.000 | 12V - 6AH | 113 | 70 | 105 |
PTZ7A | 400.000 | 12V - 7AH | 150 | 87 | 93 |
PTZ7L | 400.000 | 12V - 7AH | 113 | 70 | 130 |
PTX9 | 430.000 | 12V - 9AH | 150 | 87 | 105 |
Chính sách bán hàng
Kho Ắc Quy là đại lý phân phối câp 1 của nhà máy Đồng Nai Pinaco.
100% sản phẩm tại Kho Ắc Quy là sản phẩm mới, chính hãng.
Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Lỗi 1 đổi 1 trong vòng tuần đầu tiên sử dụng.
Vận chuyển, lắp đặt ắc quy tận nơi theo yêu cầu của khách hàng. Hỗ trợ vận chuyển đi các tỉnh với chi phí tốt.
Giá luôn luôn cạnh tranh nhất thị trường.
Có chính sách đặc biệt về giá để hỗ trợ anh em Gara, Taxi, Grab, Be, FastGo...