Mô tả sản phẩm: Ắc quy ô tô GS KAQ 40-200AH
Giới thiệu công ty ắc quy GS
Công ty ắc quy GS tên đầy đủ là công ty TNHH ắc quy GS Việt Nam là một công ty 100% vốn Nhật Bản. Đây là liên doanh giữa tập đoàn GS Yuasa đơn vị sản xuất ắc quy chì số 1 Châu Á, chuyên sản xuất các loại ắc quy ô tô, xe máy và tập đoàn Mitsubishi - tập đoàn thương mại lớn nhất nước Nhật.
Thời điểm thành lập: 12/05/1997
Thời điểm bắt đầu hoạt động kinh doanh: 01/01/1999
Sản phẩm chủ lực: ắc quy ô tô, ắc quy xe máy, ắc quy tàu thuyền, ắc quy xe nâng, ắc quy công nghiệp...
Thị phần
Số 1 thị phần ắc quy ô tô cho các hãng xe: Toyota, Honda, Mitsubishi, Merchedes, Kia, Huyndai...
Số 1 thị phần ắc quy xe máy
Hệ thống phân phối: tất cả 63 tỉnh thành Việt Nam
Bảng giá ắc quy GS khô, miễn bảo dưỡng
Tên | Giá (Đã có VAT) | Điện thế - Dung lượng | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho | Thông tin |
40B19L MF | 1.050.000 | 12V - 35AH | 236 | 134 | 201 | Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz | Xem |
40B19L(S) MF | 1.050.000 | 12V - 35AH | 236 | 134 | 201 | Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz | Xem |
40B19R MF | 1.050.000 | 12V - 35AH | 236 | 134 | 201 | Xem | |
44B19L MF | 1.200.000 | 12V - 40AH | 236 | 134 | 201 | Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz | Xem |
46B24L MF | 1.250.000 | 12V - 45AH | 236 | 134 | 201 | Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara | Xem |
46B24L(S) MF | 1.250.000 | 12V - 45AH | 236 | 134 | 201 | Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV | Xem |
46B24R MF | 1.250.000 | 12V - 45AH | 236 | 134 | 201 | Xem | |
55D23L MF | 1.500.000 | 12V - 60AH | 230 | 171 | 200 | Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry | Xem |
55D23R MF | 1.500.000 | 12V - 60AH | 230 | 171 | 200 | Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti | Xem |
DIN60L LBN MF | 1.500.000 | 12V - 60AH | 239 | 172 | 175 | Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport | Xem |
DIN60L MF | 1.500.000 | 12V - 60AH | 239 | 172 | 190 | Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K3 | Xem |
DIN60R MF | 1.500.000 | 12V - 60AH | 239 | 172 | 190 | Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva | Xem |
75D23L MF | 1.600.000 | 12V - 65AH | 230 | 171 | 200 | Lexus RX450h, Kia Sportage, Hyundai Sonata, Ford Laser | Xem |
75D23R MF | 1.600.000 | 12V - 65AH | 230 | 171 | 200 | Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra | Xem |
Q85 MF | 2.100.000 | 12V - 65AH | 230 | 170 | 204 | Mazda CX8, Mazda CX5, Mazda CX3, Mazda 6, Mazda 3 | Xem |
80D26R MF | 1.600.000 | 12V - 70AH | 230 | 171 | 200 | Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus | Xem |
DIN70L LBN MF | 1.550.000 | 12V - 70AH | 277 | 174 | 175 | Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo, BMW X1 | Xem |
85D26L MF | 1.700.000 | 12V - 75AH | 230 | 171 | 200 | Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander | Xem |
85D26R MF | 1.700.000 | 12V - 75AH | 258 | 171 | 200 | Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t | Xem |
95D31L MF | 1.850.000 | 12V - 80AH | 303 | 171 | 200 | Mitsubishi Triton, Kia Sedona, Kia Sorento | Xem |
95D31R MF | 1.850.000 | 12V - 80AH | 303 | 171 | 200 | Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter | Xem |
105D31L MF | 2.000.000 | 12V - 90AH | 303 | 171 | 200 | Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 | Xem |
105D31R MF | 2.000.000 | 12V - 90AH | 303 | 171 | 200 | Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva | Xem |
Bảng giá ắc quy GS nước
Tên | Giá (Đã có VAT) | Điện thế - Dung lượng | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho | Thông tin |
N30 | 850.000 | 12V - 30AH | 245 | 100 | 170 | Kích cá | Xem |
NS40 | 950.000 | 12V - 32AH | 196 | 136 | 200 | Kích cá | Xem |
NS40Z | 1.000.000 | 12V - 35AH | 196 | 136 | 200 | Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz | Xem |
NS40ZL | 1.000.000 | 12V - 35AH | 197 | 129 | 202 | Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz | Xem |
NS40ZL(S) | 1.000.000 | 12V - 35AH | 197 | 129 | 202 | Xem | |
NS60 | 1.050.000 | 12V - 45AH | 236 | 129 | 200 | Xem | |
NS60L | 1.050.000 | 12V - 45AH | 197 | 129 | 202 | Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara | Xem |
NS60L(S) | 1.080.000 | 12V - 45AH | 238 | 129 | 202 | Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV | Xem |
N50 | 1.150.000 | 12V - 50AH | 258 | 174 | 203 | Xem | |
N50L | 1.150.000 | 12V - 50AH | 260 | 173 | 202 | Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry | Xem |
N50Z | 1.300.000 | 12V - 60AH | 258 | 174 | 203 | Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva | Xem |
NS70 | 1.450.000 | 12V - 65AH | 258 | 174 | 203 | Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra | Xem |
NS70L | 1.450.000 | 12V - 65AH | 260 | 173 | 202 | Lexus RX450h, Kia Sportage, Hyundai Sonata, Ford Laser | Xem |
80D26L | 1.500.000 | 12V - 70AH | 260 | 173 | 202 | Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander | Xem |
80D26R | 1.500.000 | 12V - 70AH | 258 | 171 | 202 | Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t | Xem |
95D31R | 1.700.000 | 12V - 80AH | 305 | 173 | 202 | Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter | Xem |
N100 | 2.000.000 | 12V - 100AH | 408 | 175 | 210 | Xe tải, xe khách | Xem |
N120 | 2.400.000 | 12V - 120AH | 504 | 182 | 212 | Xe tải, xe khách | Xem |
N150 | 2.900.000 | 12V - 150AH | 508 | 222 | 212 | Xe tải, xe khách | Xem |
N200 | 3.800.000 | 12V - 200AH | 514 | 278 | 218 | Xe tải, xe khách | Xem |
N200Z | 3.900.000 | 12V - 210AH | 514 | 278 | 218 | Xe tải, xe khách | Xem |
Bảng giá ắc quy GS cho xe máy
Tên | Giá (Đã có VAT) | Điện thế - Dung lượng | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho | Thông tin |
GT5A | 340.000 | 12V - 5AH | 121 | 62 | 131 | Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead | Xem |
GT5AE | 320.000 | 12V - 5AH | 121 | 62 | 131 | Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST | Xem |
GT6A | 340.000 | 12V - 6AH | 121 | 62 | 131 | Yamaha Exciter, Honda Super Dream, SYM MAGIC, SYM Elegant, | Xem |
GT7AH | 470.000 | 12V - 7AH | 113 | 70 | 130 | Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila | Xem |
GT9A | 495.000 | 12V - 9AH | 150 | 84 | 105 | SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty | Xem |
GTZ5S | 330.000 | 12V - 5AH | 113 | 70 | 85 | Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio | Xem |
GTZ5SE | 330.000 | 12V - 5AH | 113 | 70 | 85 | Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate | Xem |
GTZ5SH | 340.000 | 12V - 4AH | 113 | 70 | 85 | Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE | Xem |
GTZ6V | 380.000 | 6V - 5AH | 113 | 70 | 105 | Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter, | Xem |
YTX7A | 430.000 | 12V - 7AH | 150 | 84 | 93 | Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila | Xem |
Bảng giá ắc quy của các thương hiệu khác
Bảng giá ắc quy GS
Bảng giá ắc quy Enimac
Bảng giá ắc quy Đồng Nai - Pinaco
Bảng giá ắc quy Atlas
Bảng giá ắc quy Varta
Bảng giá ắc quy Rocket
Bảng giá ắc quy CENE
Bảng giá ắc quy Troy
Bảng giá ắc quy Delkor
Bảng giá ắc quy Tia Sáng
Bảng giá ắc quy Panasonic
Bảng giá ắc quy 3K
Bảng giá ắc quy ACDelco
Bảng giá ắc quy Bosch
Chính sách bán hàng tại Khoacquy.vn
Kho Ắc Quy nhiều năm liền đạt danh hiệu đại lý xuất sắc của GS tại Việt Nam.
100% sản phẩm tại Kho Ắc Quy là sản phẩm mới, chính hãng.
Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Lỗi 1 đổi 1 trong vòng tuần đầu tiên sử dụng.
Vận chuyển, lắp đặt ắc quy tận nơi theo yêu cầu của khách hàng. Hỗ trợ vận chuyển đi các tỉnh với chi phí tốt.
Giá luôn luôn cạnh tranh nhất thị trường.
Có chính sách đặc biệt về giá để hỗ trợ anh em Gara, Taxi, Grab, Be, FastGo...