Mô tả sản phẩm: Cần cẩu đổi bán kính vận hành không chở hàng GGQ2-25
Phạm vi ứng dụng: Máy này thích hợp với những môi trường có nhu cầu làm việc liên tục nhiều lần, lượng công việc rất lớn như bốc đỡ hàng lẻ,hàng tạp hóa tại bến cảng,bến sông lục địa, kho hàng, nơi để hàng hóa, trạm trộn bê tông và vận tải vật tư hàng hóa. Khách hàng có thể lựa chọn sử dụng móc treo hoặc nâng hàng.
Tiêu chuẩn thiết kế: Chế tạo thiết kế theo << Tiêu chuẩn thiết kế cần cẩu GB3811-83>> và << Quy trình về an toàn cần cẩu GB6067-85>>.
Quy cách và thông số kỹ thuật chủ yếu:
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
GGQ2-5 |
GGQ2-8 |
GGQ2-10 |
GGQ2-16 |
GGQ2-20 |
GGQ2-25 |
Ngạch định trọng lượng nâng lên hàng |
t |
5 |
8 |
10 |
16 |
20 |
25 |
Bán kính vận hành |
m |
5.5-12.5 |
5.5-12.5 |
5.5-12.5 |
4.5-10.5 |
4.5-10.5 |
4.5-10.5 |
Độ cao nâng lên ( phần trên mặt đất) |
m |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
Độ cao nâng lên (phần dưới mặt đất) |
m |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Tốc độ nâng lên (móc treo) |
m/min |
15 |
15 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Tốc độ nâng lên (nâng hàng) |
m/min |
36 |
36 |
36 |
36 |
30 |
25 |
Tốc độ đổi bán kính vận hành |
m/min |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
Tốc độ xoay tròn |
m/min |
1.4 |
1.4 |
1.4 |
1.3 |
1.2 |
1.1 |
Dung lượng lắp máy (móc treo) |
kw |
28 |
38.5 |
40.5 |
63 |
67 |
74 |
Dung lượng lắp máy (nâng hàng) |
kw |
39 |
49.5 |
63.5 |
85 |
104 |
112 |