Mô tả sản phẩm: Máy đào Hitachi ZX240LC-5G TB43261225
Đặc tính kỹ thuật |
Thông số |
|||||
Động cơ |
||||||
Model | Isuzu CC-6BG1T | |||||
Loại | 4 kì, làm mát bằng nước, phun trực tiếp | |||||
Nạp khí | Turbo tăng áp, làm mát trong | |||||
Số xi lanh | 6 | |||||
Công suất định mức | ISO 9249 | 132 kW ở 2150 v/phút | ||||
SAE J1349 | 132 kW ở 2150 v/phút | |||||
Momen xoắn cực đại | 637 Nm ở 1800 v/phút | |||||
Dung tích xy lanh | 6.494 lít | |||||
Đường kính x hành trình | 105 mm x 125mm | |||||
Hệ thống thủy lực |
||||||
Bơm thủy lực | Bơm chính | 2 bơm piston hướng trục, thay đổi lưu lượng | ||||
Lưu lượng tối đa: 2 x 223 l/phút | ||||||
Bơm điều khiển | 1 bơm bánh răng | |||||
Lưu lượng tối đa: 32 Lít/phút | ||||||
Mô tơ thủy lực | Di chuyển | 2 Motor piston hướng trục | ||||
Quay toa | 1 motor Piston hướng trục | |||||
Cài đặt van xả | Mạch chính | 34,3 MPa | ||||
Mạch quay toa | 32,3 MPa | |||||
Mạch di chuyển | 34,3 MPa | |||||
Mạch điều khiển | 3,9 MPa | |||||
Các xilanh thủy lực |
||||||
Cần | 2 x 125 mm x 90 mm | |||||
Tay đòn | 1 x 140 mm x 100 mm | |||||
Gầu | 1 x 130 mm x 90 mm | |||||
Khung gầm |
||||||
Trang bị hỗ trợ di chuyển | Mỗi bánh xích được dẫn động bởi 1 mô tơ pit-tông hướng trục | |||||
Phanh | Phanh đỗ là loại phanh đĩa, tác động bằng lò xo và xả bằng thủy lực. | |||||
Hộp số | Nhanh – chậm | |||||
Tốc độ di chuyển | Nhanh | 0 – 5,5 km/h | ||||
Chậm | 0 – 3,4 km/h | |||||
Lực phát động di chuyển | 222 kN | |||||
Khả năng leo dốc | 70% ( 35 dộ) | |||||
Cấu trúc phía trên |
||||||
Khung quay | Thiết kế D – Section Skirt nhằm chống lại biến dạng xoắn | |||||
Thiết bị hỗ trợ quay toa | Motor Piston hướng trục với bộ giảm tốc bánh răng hành tình, ngập trong nhớt. Phanh quay toa là loại đĩa tác động bằng lò xo, mở bằng thủy lực | |||||
Tốc độ quay toa | 11 v/phút | |||||
Momen quay toa | 77,5 kNm | |||||
Cabin vận hành |
Rộng rãi, độc lấp, rộng 1005 mm, cao 1675 mm, phù hộp với tiêu chuẩn ISO Cabin OPG level 1 được thiết kế chống vật liệu rơi |
|||||
Lượng nhớt bảo dưỡng |
||||||
Thùng nhiên liệu | 510 lít | |||||
Nước làm mát động cơ | 26 Lít | |||||
Nhớt động cơ | 25 Lít | |||||
Bộ giảm tốc quay toa | 9,1 Lít | |||||
Hộp số di chuyển (mỗi bên) | 7,8 Lít | |||||
Hệ thống thủy lực | 280 Lít | |||||
Thùng nhớt thủy lực | 156 Lít | |||||
Phạm vi hoạt động |
||||||
Chiều dài tay cần | 2,96 m | 3,61 m | ||||
A Tầm với xa nhất | 10290 mm | 10910 mm | ||||
A’ Tầm với ngang xa nhất (mặt đất) | 10110 mm | 10750 mm | ||||
B Độ sâu đào lớn nhất | 6960 mm | 7610 mm | ||||
B’ Độ sâu đào lớn nhất | 6750 mm | 7400 mm | ||||
C Chiều cao nâng gầu nhất | 10100 mm | 10560 mm | ||||
D chiều cao lúc gầu đổ vật liệu lớn nhất | 7200 mm | 7580 mm | ||||
D’ Chiều cao gầu thấp nhất lúc đổ vật liệu | 2830 mm | 2180 mm | ||||
E Bán kính quay toa nhỏ nhất | 3440 mm | 3430 mm | ||||
F Chiều sâu thành vệt đào lớn nhất | 6030 mm | 6740 mm |
v