Mô tả sản phẩm: Hệ thống phân tích độ nhám và biên dạng Form Talysurf PGI 2000E
Đặc tính kỹ thuật
Dòng PGI có nhiều lựa chọn cho bộ phận hành trình ngang, đầu dò, độ phân giải và độ tuyến tính độc đáo cho phép người sử dụng có được một hệ thống tối ưu kiểm soát chất lượng sản xuất vòng bi, kính quang học và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao
Khả năng đo và hiển thị dạng 2D/ 3D trên màn hình
Bộ phận dịch chuyển ngang và dọc có dải làm việc rộng
Độ chính xác cao
Chỉ cần đo một lần là thu thập đầy đủ dữ liệu như độ nhám, biên dạng, dạng sóng...
Có khả năng lập trình để thiết bị tự động làm việc
Mũi đầu dò bằng kim cương với nhiều lựa chọn khác nhau cho phép dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau
Phần mềm μltra với nhiều tùy chọn hỗ trợ đắc lực trong việc đo đạc và phân tích kết quả
Hệ thống chống rung với bệ đỡ bằng khí nén
Tiết kiệm thời gian, thao tác đơn giản
Thông số kỹ thuật
System performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Calibration Form Error (Pt) | < 0.20 μm (8 μin) | ||
System noise | Rq < 2 nm (0.08 μin), Rz < 10 nm (0.39 μin) | ||
Radius measurement uncertainty | 0.1 - 10mm (0.004 - 0.39in) - < 1μm of nominal | ||
10 - 360mm (0.39 - 14.17in) - 0.01% to 0.006% of nominal | |||
Inclination measurement uncertainty | 0.5 arc minute | ||
Repeatability of Z axis indication | Flat surface - 0.08 μm (3.1 μin) | ||
Curved surface - 0.08 μm (3.1 μin) | |||
Horizontal performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Traverse length – X max / min | 120 mm / 0.1 mm (4.7 in / 0.004 in) or 200 mm / 0.1 mm (7.9 in / 0.004 in) | ||
Traverse speeds | 13 mm/s (0.51 in/s) max | ||
Measuring speed | 0.25 mm/s, 0.5 mm/s, 1 mm/s & 2 mm/s (0.01 in/s, 0.02 in/s, 0.04 in/s & 0.08 in/s) | ||
Minimum data sampling interval in X | 0.125 μm (5 μin) | ||
Straightness accuracy (Pt) | 120 mm Traverse unit - 0.08 μm (3.2 μin) / 200 mm Traverse unit - 0.110 μm (4.3 μin) | ||
X axis indication accuracy | (1 + 0.02 L) μm | ||
Vertical performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Nominal measuring range (Z) | 20 mm (0.79 in) | ||
Resolution (Z) | 5.3 nm (0.21 μin) | 1.3 nm (0.05 μin) | 0.3 nm (0.01 μin) |
Range to resolution | 3,773,585 : 1 | 15,384,615 : 1 | 66,666,666 : 1 |
Linearity accuracy | 0.07 + 0.03 Z [mm] μm | ||
(3 + 30 Z[in] μin) | |||
Stylus arm length | Standard length 100mm | ||
Tip size | 2μm radius conisphere diamond | ||
Force | < 1mN | ||
Measuring station | 2000 | 2000E | 2000S |
Motorized tilting of traverse unit | Optional ±9° from horizontal | ||
Instrument weight | 223 Kg (450 mm column) (optional 700 mm column 237 Kg) | ||
Motorized vertical column | 450 mm (17.7 in) (optional 700 mm (29.5 in)) | ||
Environment | Electrical supply | ||
Storage temperature | 5 ºC to 40 ºC (41 ºF to 104 ºF) | Supply type | Alternating supply, single phase with earth (3-wire system) |
Storage humidity | 10% to 80% relative, non condensing | Instrument and computer voltage | 90 V - 230 V |
Operating temperature | 18 ºC to 22 ºC (64 ºF to 72 ºF) | Frequency | 47 Hz to 63 Hz |
Temperature gradient | < 2 ºC per hour (< 3.6 ºF / hour) | Supply voltage transients – width | EN 61000 - 4 - 4 : 1995 |
Operating humidity | 45% to 75% relative, non condensing | Power consumption | 500 VA |
Maximum RMS floor vibration | 3 μm/s (120 μin/s) at < 50 Hz | Safety | EN 61010 - 1 : 2001 |
6 μm/s (200 μin/s) at < 50 Hz | EMC | EN 61000 - 6 - 4 : 2001 EN 61000 - 6 - 1 : 2001 |