Mô tả sản phẩm: XCMG QY25E
Stt |
Miêu tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
I |
Thông số kích cỡ |
||||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12380 |
||
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
||
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3500 |
||
II |
Thông số trọng lượng |
||||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
26400 |
||
5 |
Phụ tải trục |
||||
Trục trước |
Kg |
6530 |
|||
Trục sau |
Kg |
19870 |
|||
III |
Thông số động cơ |
||||
6 |
Model động cơ |
WD615.58 |
6C215-2 |
SC8DK280Q3 |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
175/2200 |
158/2200 |
192/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1000/1300-1600 |
790/1400 |
1000/1400 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||||
9 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
63 |
63 |
63 |
10 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
19000 |
19000 |
19000 |
11 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
273 |
273 |
273 |
12 |
Góc tiếp đất |
0 |
21 |
21 |
21 |
13 |
Góc rời |
100 |
100 |
100 |
|
14 |
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
m |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
15 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
32 |
23% |
32% |
16 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
~38 |
~36 |
~38 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||||
17 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước đinh lớn nhất |
t |
25 |
||
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
mm |
3065 |
||
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||||
20 |
Cần cơ sở |
kN.m |
806 |
||
21 |
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
521 |
||
22 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||||
Chiều dọc |
m |
4.8 |
|||
Chiều ngang |
m |
6.0 |
|||
23 |
Độ cao nâng |
||||
Của cần cơ sở |
m |
10.5 |
|||
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
31.5 |
|||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc lắp 50) |
m |
39.2 |
|||
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ (góc lắp 300) |
m |
38 |
|||
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||||
24 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
||
25 |
Thời gian duỗi hoàn toàn |
s |
135 |
||
26 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
3 |
||
27 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi |
||||
28 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi về hai phía |
s |
30 |
||
29 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co về hai phía |
s |
20 |
||
30 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi xuống |
s |
27 |
||
31 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên |
s |
30 |
||
32 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
90 |
||
33 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
120 |
||
34 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
90 |
||
35 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
120 |